UNIT 1.1 HSK4

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/132

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

133 Terms

1
New cards

爱情

àiqíng- TÌNH YÊU

2
New cards

感人

gǎnrén- CẢM ĐỘNG , LAY ĐỘNG

3
New cards

持续

chíxù- (V) DUY TRÌ , MAINTAIN

4
New cards

不仅仅

bùjǐnjǐn- KHÔNG CHỈ

5
New cards

牺牲

xīshēng- HI SINH

6
New cards

陪伴

péibàn- BÊN CẠNH , ĐỒNG HÀNH

7
New cards

dāng-(V) LÀM, LÀ (GIỚI) KHI,LÚC

8
New cards

饿

è- ĐÓI

9
New cards

当时

dāngshí- LÚC ĐÓ (N)

10
New cards

消息

xiāoxī- TIN TỨC

11
New cards

罗密欧

luómì'ōu- ROMEO

12
New cards

莎士比亚

Shāshìbǐyà-SHAKESPEARE

13
New cards

tǔ- ĐẤT

14
New cards

人物

rénwù- NHÂN VẬT

15
New cards

戏剧

xìjù- (N) KỊCH (NỐI CHUNG)

16
New cards

戏剧人物

xìjù rénwù- (N) NHÂN VẬT KỊCH

17
New cards

著名

zhùmíng- NỐI TIẾNG

18
New cards

扮演

bànyǎn- ĐÓNG VAI TRÒN - PLAY A ROLE (V)

19
New cards

角色

juésè-(N) NHÂN VẬT , VAI DIỄN

20
New cards

出色

chūsè- (A) XUẤT SẮC

21
New cards

悲剧

beiju- BI KỊCH (N)

22
New cards

悲剧性

bēijùxìng-(A) TÍNH BI KỊCH

23
New cards

朱丽叶

zhūlìyè- JULIET

24
New cards

珍珠

zhēnzhū-CHÂN TRÂU ,NGỌC TRAI

25
New cards

主角

zhǔjiǎo- (N) NHÂN VẬT CHÍNH

26
New cards

女主角

nǚ zhǔjiǎo- NỮ CHÍNH

27
New cards

男主角

nán zhǔjiǎo- NAM CHÍNH

28
New cards

勇敢

yǒnggǎn- DŨNG CẢM

29
New cards

yǔ- CÙNG , VÀ

30
New cards

身高

shēngāo-CHIỀU CAO

31
New cards

mǐ- MÉT

32
New cards

shòu- GẦY

33
New cards

体重

tǐzhòng- THỂ TRỌNG , CÂN NẶNG

34
New cards

招标

zhāobiāo- (V) ĐẤU THẦU

35
New cards

超标

chāobiāo-(V) VƯỢT MỨC , VƯỢT QUÁ , VƯỢT TIÊU CHUẨN

36
New cards

管理

guǎnlǐ- QUẢN LÍ

37
New cards

体重管理

tǐzhòng guǎnlǐ-QUẢN LÍ CÂN NẶNG

38
New cards

减轻

jiǎnqīng-(V) CẮT GIẢM , CẮT NHẸ , GIẢM BỚT

39
New cards

苗条

miáotiáo- MẢNH KHẢNH . SLIM

40
New cards

头发

tóufà- TÓC (N)

41
New cards

修剪

xiūjiǎn- CẮT BỚT (TÓC)

42
New cards

jiǎn-(V) CẮT

43
New cards

长发

chángfà-TÓC DÀI

44
New cards

tóu- ĐẦU (LƯỢNG )

45
New cards

留头发

liú tóufǎ- NUÔI TÓC

46
New cards

增添

zēngtiān- THÊM VÀO , ADD, TĂNG THÊM

47
New cards

tiān- (V) THÊM VÀO

48
New cards

优雅

yōuyǎ- ƯU NHÃ, THANH LỊCH

49
New cards

短发

duǎnfà- TÓC NGẮN

50
New cards

直发

zhífà- TÓC THẲNG

51
New cards

天生

tiansheng- TRỜI CHO , BẨM SINH

52
New cards

整洁

zhěngjié-GỌN GÀNG

53
New cards

卷发

juǎnfà- TÓC XOĂN

54
New cards

魅力

mèilì- MỊ LỰC , QUYẾN RŨ (N)

55
New cards

魅惑

mèihuò- MÊ HOẶC , MỊ HOẶC (V)

56
New cards

个性

gèxìng-(A) CÁ TÍNH

57
New cards

有个性

yǒu gèxìng- CÓ CÁ TÍNH

58
New cards

难以+ (n)

nányǐ+(n)- KHÓ MÀ LÀM GÌ ĐÓ

59
New cards

打理

dǎlǐ- QUẢN LÍ , CHĂM TÓC , TÓC TAI QUẦN ÁO -她的头发很难打理。

60
New cards

棒做

bàng zuò- LÀM TỐT CÁI GÌ ĐẤY -他在比赛中表现得棒做。

61
New cards

造型

zàoxíng- TẠO HÌNH (N)

62
New cards

juǎn- XOĂN, CUỘN

63
New cards

毛巾

máojīn- KHĂN TẮM

64
New cards

quān-CUỘN (V)(N) VÒNG TRÒN

65
New cards

丢失

diūshī- (V) BIẾN MẤT-他丢失了钱包。

66
New cards

单眼皮

dānyǎnpí- MẮT 1 MÍ

67
New cards

特色

tèsè- (N) ĐẶC SẮC

68
New cards

有神

yǒu shén- CÓ HỒN

69
New cards

双眼皮

shuāngyǎnpí- MẮT HAI MÍ

70
New cards

羡慕

xiànmù- NGƯỠNG MỘ

71
New cards

迷人

mírén- MÊ NGƯỜI (A)

72
New cards

眼皮

yǎnpí- MÍ MẮT

73
New cards

zhǒng- (A) SƯNG , ĐỎ , TẤY

74
New cards

下垂

xiàchuí- (V) CHẢY XỆ , RỦ XUỐNG

75
New cards

疙瘩

gēda- (N) MỤN , NỐT SẦN , CỤC

76
New cards

chén- (A)(V) NẶNG NỀ

77
New cards

性格

xìnggé- TÍNH CÁCH

78
New cards

开朗

kāilǎng-VUI VẺ , HOẠT BÁT , CỞI MỞ

79
New cards

命运

mìngyùn- MỆNH VẬN , SỐ MỆNH ,SỐ PHẬN

80
New cards

温和

wēnhé- ẤM ÁP , ÔN HÒA

81
New cards

友善

yǒushàn- THÂN THIỆN

82
New cards

爱好

àihào-(N) SỞ THÍCH

83
New cards

法律

fǎlǜ-(N) PHÁP LUẬT

84
New cards

遵守

"zūnshǒu- TUÂN THỦ

85
New cards

规定

guīdìng- QUY ĐỊNH

86
New cards

权力

"quánlì- QUYỀN LỰC (N)

87
New cards

权利

"quánlì- QUYỂN LỢI

88
New cards

义务

yìwù- NGHĨA VỤ

89
New cards

人人

renren- TẤT CẢ MỌI NGƯỜI

90
New cards

平等

píngděng- BÌNH ĐẲNG

91
New cards

liǎ-HAI NGƯỜI (lượng )

92
New cards

印象

yìnxiàng- ẤN TƯỢNG (N)

93
New cards

深刻

shēnkè-(A) SÂU ĐẬM , SÂU SẮC

94
New cards

友好

yǒuhǎo-THÂN THIỆN

95
New cards

熟悉

shúxī-(V) QUEN THUỘC , HIỂU RÕ

96
New cards

不仅

bùjǐn- KHÔNG CHỈ

97
New cards

开玩笑

kāi wánxiào- ĐÙA , NÓI ĐÙA

98
New cards

当真

dàngzhēn- (V) TƯỞNG THẬT , COI LÀ THẬT

99
New cards

认真

rènzhēn- NGHIÊM TÚC (A)

100
New cards

从来

cónglái-(PHÓ) TỪ TRƯỚC ĐẾN NAY