1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
My hometown is located in…
Quê tôi nằm ở…
I was born and raised in…
Tôi sinh ra và lớn lên ở…
It’s a small town / big city
Đó là một thị trấn nhỏ / thành phố lớn
It’s famous for…
Nó nổi tiếng với…
peaceful / tranquil / quiet (adj)
yên bình
bustling / lively / vibrant (adj)
nhộn nhịp, sôi động
green city (n)
thành phố xanh
cosmopolitan (adj/n)
đa văn hóa, đa sắc tộc
picturesque (adj)
đẹp như tranh
Breathtaking (adj)
Đẹp (đẹp đến choáng ngợp)
residential area (n)
khu dân cư
suburb / outskirts (n)
vùng ngoại ô
inner-city (adj)
khu vực nội thành
industrial zone (n)
khu công nghiệp
shopping center / Shopping mall (n)
trung tâm mua sắm
office block (n)
tòa nhà văn phòng
public transport (n)
phương tiện công cộng
local facilities (n)
cơ sở vật chất địa phương
Heart of the city = City center = Downtown (n)
Trung tâm thành phố
Street market = flea market (n)
Chợ trời
traffic congestion / traffic jam (n)
ùn tắc giao thông
rush hour (n)
giờ cao điểm
bus route (n)
tuyến xe buýt
cost of living (n)
chi phí sinh hoạt
pace of life (n)
nhịp sống
overcrowding (n)
tình trạng quá đông dân cư
The rat race (n)
Lối sống chạy đua nhau
the hustle and bustle (n)
Sự hối hả và tấp nập
laid-back (adj)
thư thái
surrounded by nature
được bao quanh bởi thiên nhiên
explore the great outdoors
khám phá thiên nhiên ngoài trời
enjoy the slower pace of life
tận hưởng nhịp sống chậm hơn
escape the rat race
thoát khỏi guồng quay cuộc sống
get closer to nature
gần gũi với thiên nhiên hơn
sense of community (n)
cảm giác gắn bó cộng đồng
What I love most about my hometown is…
Điều tôi quý nhất ở quê hương tôi là …
It holds a lot of memories for me
Nó chứa đựng rất nhiều kỉ niệm với tôi
places of interest / tourist attraction (n)
địa điểm tham quan
historic site / landmark (n)
di tích lịch sử
local cuisine (n)
ẩm thực địa phương
cultural heritage (n) (n)
di sản văn hóa
Local speciality (n)
Đặc sản địa phương
it has changed a lot
nó đã thay đổi rất nhiều
compared to the past
so với trước kia
modern facilities (n)
cơ sở vật chất hiện đại
urbanization (n)
đô thị hóa
population growth (n)
sự gia tăng dân số