Topic: Hometown

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1

My hometown is located in…

Quê tôi nằm ở…

2

I was born and raised in…

Tôi sinh ra và lớn lên ở…

3

It’s a small town / big city

Đó là một thị trấn nhỏ / thành phố lớn

4

It’s famous for…

Nó nổi tiếng với…

5

peaceful / tranquil / quiet (adj)

yên bình

6

bustling / lively / vibrant (adj)

nhộn nhịp, sôi động

7

green city (n)

thành phố xanh

8

cosmopolitan (adj/n)

đa văn hóa, đa sắc tộc

9

picturesque (adj)

đẹp như tranh

10

Breathtaking (adj)

Đẹp (đẹp đến choáng ngợp)

11

residential area (n)

khu dân cư

12

suburb / outskirts (n)

vùng ngoại ô

13

inner-city (adj)

khu vực nội thành

14

industrial zone (n)

khu công nghiệp

15

shopping center / Shopping mall (n)

trung tâm mua sắm

16

office block (n)

tòa nhà văn phòng

17

public transport (n)

phương tiện công cộng

18

local facilities (n)

cơ sở vật chất địa phương

19

Heart of the city = City center = Downtown (n)

Trung tâm thành phố

20

Street market = flea market (n)

Chợ trời

21

traffic congestion / traffic jam (n)

ùn tắc giao thông

22

rush hour (n)

giờ cao điểm

23

bus route (n)

tuyến xe buýt

24

cost of living (n)

chi phí sinh hoạt

25

pace of life (n)

nhịp sống

26

overcrowding (n)

tình trạng quá đông dân cư

27

The rat race (n)

Lối sống chạy đua nhau

28

the hustle and bustle (n)

Sự hối hả và tấp nập

29

laid-back (adj)

thư thái

30

surrounded by nature

được bao quanh bởi thiên nhiên

31

explore the great outdoors

khám phá thiên nhiên ngoài trời

32

enjoy the slower pace of life

tận hưởng nhịp sống chậm hơn

33

escape the rat race

thoát khỏi guồng quay cuộc sống

34

get closer to nature

gần gũi với thiên nhiên hơn

35

sense of community (n)

cảm giác gắn bó cộng đồng

36

What I love most about my hometown is…

Điều tôi quý nhất ở quê hương tôi là …

37

It holds a lot of memories for me

Nó chứa đựng rất nhiều kỉ niệm với tôi

38

places of interest / tourist attraction (n)

địa điểm tham quan

39

historic site / landmark (n)

di tích lịch sử

40

local cuisine (n)

ẩm thực địa phương

41

cultural heritage (n) (n)

di sản văn hóa

42

Local speciality (n)

Đặc sản địa phương

43

it has changed a lot

nó đã thay đổi rất nhiều

44

compared to the past

so với trước kia

45

modern facilities (n)

cơ sở vật chất hiện đại

46

urbanization (n)

đô thị hóa

47

population growth (n)

sự gia tăng dân số

48