1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
take up a hobby
bắt đầu một sở thích mới
get into a hobby
trở nên đam mê một sở thích
be keen on / be fond of
rất thích một sở thích nào đó
have a passion for
đam mê mãnh liệt
get bored with
mất hứng
be hooked on
bị cuốn hút, nghiện (một hoạt động)
pursue a hobby
theo đuổi một sở thích
devote time to
dành thời gian cho việc gì
take pleasure in
cảm thấy vui khi làm gì
unwind / wind down
thư giãn sau khi làm việc căng thẳng
chill out
thư giãn hoàn toàn
be a couch potato
lười vận động, chỉ nằm xem TV
take one’s mind off
quên đi muộn phiền
kill time
giết thời gian
make the most of
tận dụng tối đa thời gian hoặc cơ hội
be out of practice
không giỏi như trước
get in shape
lấy lại vóc dáng, thể lực
keep fit / stay in shape
giữ dáng, giữ sức khỏe
work out
tập thể dục, luyện tập thể hình
warm up
khởi động trước khi tập
cool down
thả lỏng sau khi tập
take exercise
thường xuyên tập thể dục
take part in / participate in
tham gia một hoạt động, cuộc thi
compete against / with
thi đấu với ai
win a match / lose a match
thắng / thua một trận đấu
beat the opponent
đánh bại đối thủ
break a record
phá kỷ lục
set a record
lập kỷ lục
draw a match
hòa nhau trong trận đấu
score a goal
ghi bàn
make a comeback
trở lại sau thất bại
be neck and neck
ngang tài ngang sức
jump at the chance
chớp lấy cơ hội
rise to the occasion
chớp lấy cơ hội
throw in the towel
bỏ cuộc, thừa nhận thất bại
hit the jackpot
trúng lớn, đạt thành công rực rỡ
on the ball
nhanh nhạy, phản ứng tốt
get the ball rolling
bắt đầu một hoạt động
play it safe
chơi an toàn, tránh rủi ro
play fair
chơi công bằng
play hard
chơi hết mình
play for time
câu giờ
a level playing field
sân chơi bình đẳng
the ball is in your court
quyền quyết định là của bạn
out of someone’s league
quá tầm, ngoài khả năng của ai
in the same league (as)
cùng đẳng cấp với
jump through hoops
nỗ lực vượt khó để đạt điều gì
go the extra mile
nỗ lực hơn mong đợi
hit below the belt
chơi xấu, không công bằng
take it easy
thư giãn, không căng thẳng
call the shots
chỉ huy, quyết định
be a good sport
chấp nhận thua cuộc vui vẻ
be a poor sport
cư xử tệ khi thua
take up the challenge
nhận thử thách
push oneself to the limit
cố gắng hết sức
burn the candle at both ends
làm việc hoặc chơi quá sức
be snowed under (with work)
bận ngập đầu (không còn thời gian cho sở thích)
recharge one’s batteries
nạp lại năng lượng
have a whale of a time
vui hết mình
be in high spirits
tinh thần phấn chấn
take sth up a notch
nâng cấp, làm tốt hơn
be game for something
sẵn sàng thử điều gì đó