hobbies, sports & games, idioms and collocations

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

take up a hobby

bắt đầu một sở thích mới

2
New cards

get into a hobby

trở nên đam mê một sở thích

3
New cards

be keen on / be fond of

rất thích một sở thích nào đó

4
New cards

have a passion for

đam mê mãnh liệt

5
New cards

get bored with

mất hứng

6
New cards

be hooked on

bị cuốn hút, nghiện (một hoạt động)

7
New cards

pursue a hobby

theo đuổi một sở thích

8
New cards

devote time to

dành thời gian cho việc gì

9
New cards

take pleasure in

cảm thấy vui khi làm gì

10
New cards

unwind / wind down

thư giãn sau khi làm việc căng thẳng

11
New cards

chill out

thư giãn hoàn toàn

12
New cards

be a couch potato

lười vận động, chỉ nằm xem TV

13
New cards

take one’s mind off

quên đi muộn phiền

14
New cards

kill time

giết thời gian

15
New cards

make the most of

tận dụng tối đa thời gian hoặc cơ hội

16
New cards

be out of practice

không giỏi như trước

17
New cards

get in shape

lấy lại vóc dáng, thể lực

18
New cards

keep fit / stay in shape

giữ dáng, giữ sức khỏe

19
New cards

work out

tập thể dục, luyện tập thể hình

20
New cards

warm up

khởi động trước khi tập

21
New cards

cool down

thả lỏng sau khi tập

22
New cards

take exercise

thường xuyên tập thể dục

23
New cards

take part in / participate in

tham gia một hoạt động, cuộc thi

24
New cards

compete against / with

thi đấu với ai

25
New cards

win a match / lose a match

thắng / thua một trận đấu

26
New cards

beat the opponent

đánh bại đối thủ

27
New cards

break a record

phá kỷ lục

28
New cards

set a record

lập kỷ lục

29
New cards

draw a match

hòa nhau trong trận đấu

30
New cards

score a goal

ghi bàn

31
New cards

make a comeback

trở lại sau thất bại

32
New cards

be neck and neck

ngang tài ngang sức

33
New cards

jump at the chance

chớp lấy cơ hội

34
New cards

rise to the occasion

chớp lấy cơ hội

35
New cards

throw in the towel

bỏ cuộc, thừa nhận thất bại

36
New cards

hit the jackpot

trúng lớn, đạt thành công rực rỡ

37
New cards

on the ball

nhanh nhạy, phản ứng tốt

38
New cards

get the ball rolling

bắt đầu một hoạt động

39
New cards

play it safe

chơi an toàn, tránh rủi ro

40
New cards

play fair

chơi công bằng

41
New cards

play hard

chơi hết mình

42
New cards

play for time

câu giờ

43
New cards

a level playing field

sân chơi bình đẳng

44
New cards

the ball is in your court

quyền quyết định là của bạn

45
New cards

out of someone’s league

quá tầm, ngoài khả năng của ai

46
New cards

in the same league (as)

cùng đẳng cấp với

47
New cards

jump through hoops

nỗ lực vượt khó để đạt điều gì

48
New cards

go the extra mile

nỗ lực hơn mong đợi

49
New cards

hit below the belt

chơi xấu, không công bằng

50
New cards

take it easy

thư giãn, không căng thẳng

51
New cards

call the shots

chỉ huy, quyết định

52
New cards

be a good sport

chấp nhận thua cuộc vui vẻ

53
New cards

be a poor sport

cư xử tệ khi thua

54
New cards

take up the challenge

nhận thử thách

55
New cards

push oneself to the limit

cố gắng hết sức

56
New cards

burn the candle at both ends

làm việc hoặc chơi quá sức

57
New cards

be snowed under (with work)

bận ngập đầu (không còn thời gian cho sở thích)

58
New cards

recharge one’s batteries

nạp lại năng lượng

59
New cards

have a whale of a time

vui hết mình

60
New cards

be in high spirits

tinh thần phấn chấn

61
New cards

take sth up a notch

nâng cấp, làm tốt hơn

62
New cards

be game for something

sẵn sàng thử điều gì đó

63
New cards