Thẻ ghi nhớ: Theme 5: Cơ quan nội tạng, nét mặt, cử động cơ thể, hình dáng- Internal Organ, Facial Expression , Movement, Body Shape | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

INTERNAL ORGANS

n. cơ quan nội tạng

<p>n. cơ quan nội tạng</p>
2
New cards

lung

n. /lʌη/ phổi

<p>n. /lʌη/ phổi</p>
3
New cards

larynx

n./ˈler.ɪŋks/ thanh quản

<p>n./ˈler.ɪŋks/ thanh quản</p>
4
New cards

liver

n./ˈlɪv.ɚ/ lá gan

<p>n./ˈlɪv.ɚ/ lá gan</p>
5
New cards

bowel

n./ˈbaʊ.əl/ ruột

<p>n./ˈbaʊ.əl/ ruột</p>
6
New cards

appendix

n./əˈpen.dɪks/ ruột thừa

<p>n./əˈpen.dɪks/ ruột thừa</p>
7
New cards

stomach

n./ˈstʌm.ək/ dạ dày

<p>n./ˈstʌm.ək/ dạ dày</p>
8
New cards

bladder

n./ˈblæd.ɚ/ bàng quang

<p>n./ˈblæd.ɚ/ bàng quang</p>
9
New cards

kidney

n./ˈkɪd.ni/ quả thận,thận

<p>n./ˈkɪd.ni/ quả thận,thận</p>
10
New cards

brain

n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não

<p>n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não</p>
11
New cards

marrow

n./ˈmer.oʊ/ tủy / bí ngô

<p>n./ˈmer.oʊ/ tủy / bí ngô</p>
12
New cards

nerve

n. /nɜrv/ khí lực, dây thần kinh, can đảm

13
New cards

muscle

n. /'mʌsl/ cơ, bắp thịt

14
New cards

biceps

n./ˈbaɪ.seps/ bắp tay

<p>n./ˈbaɪ.seps/ bắp tay</p>
15
New cards

heart

n. /hɑ:t/ tim, trái tim

<p>n. /hɑ:t/ tim, trái tim</p>
16
New cards

blood

n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết

<p>n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết</p>
17
New cards

vein

n./veɪn/ tĩnh mạch

18
New cards

vain

a./veɪn/ uổng công, vô ích

<p>a./veɪn/ uổng công, vô ích</p>
19
New cards

artery

n./ˈɑːrtəri/ động mạch

20
New cards

...

...

21
New cards

FACIAL EXPRESSION

n. biểu cảm khuôn mặt

<p>n. biểu cảm khuôn mặt</p>
22
New cards

glaze

n,v./ɡleɪz/ men, nước men / đờ đẫn

<p>n,v./ɡleɪz/ men, nước men / đờ đẫn</p>
23
New cards

smile

v./smaɪl/ cười mỉm

<p>v./smaɪl/ cười mỉm</p>
24
New cards

glower

n./ˈɡlaʊ.ɚ/ nhìn trừng trừng,bực bội

<p>n./ˈɡlaʊ.ɚ/ nhìn trừng trừng,bực bội</p>
25
New cards

frown

v./fraʊn/ nhăn mày, chau mày

<p>v./fraʊn/ nhăn mày, chau mày</p>
26
New cards

scowl

v./skaʊl/ giận dữ, cau có

<p>v./skaʊl/ giận dữ, cau có</p>
27
New cards

smirk

v./smɝːk/ Cười nhếch mép

<p>v./smɝːk/ Cười nhếch mép</p>
28
New cards

sneer

v./snɪr/ cười khinh bỉ

<p>v./snɪr/ cười khinh bỉ</p>
29
New cards

grin

v./ɡrɪn/ cười toe toét

<p>v./ɡrɪn/ cười toe toét</p>
30
New cards

grimace

n./ˈɡrɪm.əs/ nhăn nhó

<p>n./ˈɡrɪm.əs/ nhăn nhó</p>
31
New cards

blush

v./blʌʃ/ đỏ mặt, ngượng ngùng

<p>v./blʌʃ/ đỏ mặt, ngượng ngùng</p>
32
New cards

wink

v./wɪŋk/ nháy mắt

<p>v./wɪŋk/ nháy mắt</p>
33
New cards

squint

v./skwɪnt/ hé mắt nhìn

<p>v./skwɪnt/ hé mắt nhìn</p>
34
New cards

...

...

35
New cards

MOVEMENT

n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác

36
New cards

elegant

a./ˈel.ə.ɡənt/ thanh lịch, tao nhã, thơm ngon (món ăn)

<p>a./ˈel.ə.ɡənt/ thanh lịch, tao nhã, thơm ngon (món ăn)</p>
37
New cards

slouchy

a./ˈslaʊ.tʃi/ lừ đừ, thườn thượt

<p>a./ˈslaʊ.tʃi/ lừ đừ, thườn thượt</p>
38
New cards

graceful

a./ˈɡreɪs.fəl/ duyên dáng, yêu kiều, thanh nhã

<p>a./ˈɡreɪs.fəl/ duyên dáng, yêu kiều, thanh nhã</p>
39
New cards

light-footed

a. nhanh nhẹn

<p>a. nhanh nhẹn</p>
40
New cards

upright

a. /ˈʌpraɪt/ ở tư thế đứng thẳng

<p>a. /ˈʌpraɪt/ ở tư thế đứng thẳng</p>
41
New cards

awkward

a. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng

<p>a. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng</p>
42
New cards

graceless

a./ˈɡreɪs.ləs/ khiếm nhã, vô duyên

<p>a./ˈɡreɪs.ləs/ khiếm nhã, vô duyên</p>
43
New cards

limp

adj. mềm nhũn, rũ ra, v. khập khiểng

<p>adj. mềm nhũn, rũ ra, v. khập khiểng</p>
44
New cards

...

...

45
New cards

BODY SHAPE

n. hình dáng cơ thể

46
New cards

overweight

a. /ˌəʊ.vəˈweɪt/ thừa cân

<p>a. /ˌəʊ.vəˈweɪt/ thừa cân</p>
47
New cards

underweight

a. /ˌʌn.dəˈweɪt/ thiếu cân

<p>a. /ˌʌn.dəˈweɪt/ thiếu cân</p>
48
New cards

giant

n,a. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường

<p>n,a. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường</p>
49
New cards

obese

a. /əʊˈbiːs/ béo phì

<p>a. /əʊˈbiːs/ béo phì</p>
50
New cards

chuppy

a. /ˈtʃʌb.i/ mũm mĩm, mập mạp

<p>a. /ˈtʃʌb.i/ mũm mĩm, mập mạp</p>
51
New cards

plump

a. /plʌmp/ đầy đặn

<p>a. /plʌmp/ đầy đặn</p>
52
New cards

slender

a. /ˈslen.dər/ mảnh khảnh, thon thả

<p>a. /ˈslen.dər/ mảnh khảnh, thon thả</p>
53
New cards

skinny

a. /ˈskɪn.i/ gầy

<p>a. /ˈskɪn.i/ gầy</p>
54
New cards

petite

a. /pəˈtiːt/ nhỏ nhắn,xinh xắn

<p>a. /pəˈtiːt/ nhỏ nhắn,xinh xắn</p>
55
New cards

...

...