1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
INTERNAL ORGANS
n. cơ quan nội tạng
lung
n. /lʌη/ phổi
larynx
n./ˈler.ɪŋks/ thanh quản
liver
n./ˈlɪv.ɚ/ lá gan
bowel
n./ˈbaʊ.əl/ ruột
appendix
n./əˈpen.dɪks/ ruột thừa
stomach
n./ˈstʌm.ək/ dạ dày
bladder
n./ˈblæd.ɚ/ bàng quang
kidney
n./ˈkɪd.ni/ quả thận,thận
brain
n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não
marrow
n./ˈmer.oʊ/ tủy / bí ngô
nerve
n. /nɜrv/ khí lực, dây thần kinh, can đảm
muscle
n. /'mʌsl/ cơ, bắp thịt
biceps
n./ˈbaɪ.seps/ bắp tay
heart
n. /hɑ:t/ tim, trái tim
blood
n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
vein
n./veɪn/ tĩnh mạch
vain
a./veɪn/ uổng công, vô ích
artery
n./ˈɑːrtəri/ động mạch
...
...
FACIAL EXPRESSION
n. biểu cảm khuôn mặt
glaze
n,v./ɡleɪz/ men, nước men / đờ đẫn
smile
v./smaɪl/ cười mỉm
glower
n./ˈɡlaʊ.ɚ/ nhìn trừng trừng,bực bội
frown
v./fraʊn/ nhăn mày, chau mày
scowl
v./skaʊl/ giận dữ, cau có
smirk
v./smɝːk/ Cười nhếch mép
sneer
v./snɪr/ cười khinh bỉ
grin
v./ɡrɪn/ cười toe toét
grimace
n./ˈɡrɪm.əs/ nhăn nhó
blush
v./blʌʃ/ đỏ mặt, ngượng ngùng
wink
v./wɪŋk/ nháy mắt
squint
v./skwɪnt/ hé mắt nhìn
...
...
MOVEMENT
n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
elegant
a./ˈel.ə.ɡənt/ thanh lịch, tao nhã, thơm ngon (món ăn)
slouchy
a./ˈslaʊ.tʃi/ lừ đừ, thườn thượt
graceful
a./ˈɡreɪs.fəl/ duyên dáng, yêu kiều, thanh nhã
light-footed
a. nhanh nhẹn
upright
a. /ˈʌpraɪt/ ở tư thế đứng thẳng
awkward
a. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
graceless
a./ˈɡreɪs.ləs/ khiếm nhã, vô duyên
limp
adj. mềm nhũn, rũ ra, v. khập khiểng
...
...
BODY SHAPE
n. hình dáng cơ thể
overweight
a. /ˌəʊ.vəˈweɪt/ thừa cân
underweight
a. /ˌʌn.dəˈweɪt/ thiếu cân
giant
n,a. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
obese
a. /əʊˈbiːs/ béo phì
chuppy
a. /ˈtʃʌb.i/ mũm mĩm, mập mạp
plump
a. /plʌmp/ đầy đặn
slender
a. /ˈslen.dər/ mảnh khảnh, thon thả
skinny
a. /ˈskɪn.i/ gầy
petite
a. /pəˈtiːt/ nhỏ nhắn,xinh xắn
...
...