Thẻ ghi nhớ: unit 2.1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards

세상

thế giới

2
New cards

다양하다

đa dạng

3
New cards

vị

4
New cards

음식

thức ăn, món ăn

5
New cards

존재하다

tồn tại

6
New cards

사람

con người

7
New cards

lưỡi

8
New cards

느끼다

cảm nhận, nếm

9
New cards

생각하다

nghĩ, cho rằng

10
New cards

그러나

tuy nhiên, nhưng

11
New cards

를 통해

thông qua ~, bằng

12
New cards

단맛

vị ngọt

13
New cards

신맛

vị chua

14
New cards

짠맛

vị mặn

15
New cards

쓴맛

vị đắng

16
New cards

감칠맛

vị umami, vị ngon

17
New cards

다섯 가지

năm loại

18
New cards

밖에 되지 않다

chỉ có, không hơn

19
New cards

하지만

nhưng, tuy nhiên

20
New cards

우리

chúng ta

21
New cards

외에도

ngoài ~ ra

22
New cards

음식별로

theo từng món ăn

23
New cards

독특하다

độc đáo, đặc biệt

24
New cards

이유

lý do

25
New cards

무엇

26
New cards

그것

điều đó

27
New cards

바로

chính là

28
New cards

미각

vị giác

29
New cards

뿐만 아니라

không chỉ ~ mà còn ~

30
New cards

다른

khác

31
New cards

여러

nhiều

32
New cards

감각

giác quan

33
New cards

느끼기

việc cảm nhận

34
New cards

때문이다

vì, do

35
New cards

가장

nhất, quan trọng nhất

36
New cards

결정적이다

quyết định, mang tính quyết định

37
New cards

역할

vai trò

38
New cards

후각

khứu giác

39
New cards

사과

táo

40
New cards

41
New cards

동일하게

giống nhau

42
New cards

각각

từng cái, riêng biệt

43
New cards

mùi, hương

44
New cards

가지다

45
New cards

고유하다

đặc trưng, vốn có

46
New cards

~을/를 느끼게 하다

làm cho cảm nhận được ~

47
New cards

실제로

thực tế

48
New cards

~%를 결정하다

quyết định ~%

49
New cards

감기

cảm cúm

50
New cards

때문에

bởi vì

51
New cards

mũi

52
New cards

막히다

bị nghẹt

53
New cards

제대로

đúng, chính xác

54
New cards

시각

thị giác

55
New cards

중요하다

quan trọng

56
New cards

미국

Mỹ

57
New cards

대학

đại học

58
New cards

연구소

viện nghiên cứu

59
New cards

똑같다

giống nhau

60
New cards

음료수

nước giải khát, đồ uống

61
New cards

빨간색

màu đỏ

62
New cards

초록색

màu xanh lá

63
New cards

~으로 만들다

làm bằng ~, biến thành ~

64
New cards

사람들에게 물어보다

hỏi mọi người

65
New cards

참가하다

tham gia

66
New cards

단맛이 나다

có vị ngọt

67
New cards

신맛이 나다

có vị chua

68
New cards

강하게

mạnh mẽ

69
New cards

느낄 수 있다

có thể cảm nhận

70
New cards

또한

cũng, ngoài ra

71
New cards

청각

thính giác

72
New cards

촉각

xúc giác

73
New cards

영향을 미치다

ảnh hưởng đến

74
New cards

같은

cùng, giống

75
New cards

감자칩

khoai tây chiên

76
New cards

씹다

nhai

77
New cards

소리

âm thanh, tiếng

78
New cards

크다

to, lớn

79
New cards

식감

cảm giác khi ăn, texture

80
New cards

바삭하다

giòn

81
New cards

hơn

82
New cards

생각하다

nghĩ, cảm thấy

83
New cards

우리가 느끼는 맛

vị mà chúng ta cảm nhận

84
New cards

모든

tất cả

85
New cards

결과

kết quả

86
New cards

만약

nếu như

87
New cards

없다면

nếu không có

88
New cards

즐기다

thưởng thức