Thẻ ghi nhớ: TUẦN 7: Destination B1 - Unit 6 | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

cross out

gạch bỏ

2
New cards

look up

tra cứu

3
New cards

point out

chỉ ra

4
New cards

read out

đọc lớn tiếng

5
New cards

rip up

xé thành mảnh

6
New cards

rub out

tẩy xóa

7
New cards

turn over

lật sang trang

8
New cards

write down

viết ra

9
New cards

by heart

ghi nhớ, học thuộc

10
New cards

for instance

ví dụ

11
New cards

in conclusion

kết luận

12
New cards

in fact

thực ra

13
New cards

in favour of

tán thành, ủng hộ

14
New cards

in general

nhìn chung

15
New cards

capable of

có thể

16
New cards

talented at

có tài năng

17
New cards

cheat at/in

gian lận

18
New cards

confuse sb with

nhầm lẫn với ai

19
New cards

continue with

tiếp tục với

20
New cards

cope with

đương đầu, đối phó với

21
New cards

help (sb) with

giúp ai

22
New cards

know about

biết về cái gì

23
New cards

learn about

học về cái gì

24
New cards

succeed in

thành công trong việc gì

25
New cards

an opinion about/of

quan điểm về

26
New cards

a question about

câu hỏi, băn khoăn về

27
New cards

achieve (v)

đạt được

28
New cards

brain (n)

não

29
New cards

clever (a)

thông minh

30
New cards

concentrate (v)

tập trung

31
New cards

consider (v)

xem xét, cân nhắc

32
New cards

course (n)

khóa học

33
New cards

degree (n)

bằng đại học

34
New cards

experience (v, n)

kinh nghiệm, trải nghiệm

35
New cards

expert (n, a)

chuyên gia, tài giỏi

36
New cards

fail (v)

thất bại

37
New cards

guess (v)

đoán

38
New cards

hesitate (v)

do dự

39
New cards

instruction (n)

sự hướng dẫn, chỉ dẫn

40
New cards

progress (n)

quá trình, quy trình

41
New cards

mark (v, n)

chấm điểm, điểm

42
New cards

mental (a)

thuộc về tinh thần

43
New cards

pass (v)

qua, vượt qua

44
New cards

qualification (n)

bằng cấp

45
New cards

remind (v)

nhắc, gợi nhắc

46
New cards

report (n)

bài báo cáo

47
New cards

revise (v)

ôn tập

48
New cards

search (v, n)

bài nghiên cứu, nghiên cứu

49
New cards

skill (n)

kĩ năng

50
New cards

smart (n)

thông minh

51
New cards

subject (n)

môn học

52
New cards

talented (a)

tài năng

53
New cards

term (n)

học kì

54
New cards

wonder (v)

băn khoăn, tự hỏi

55
New cards

beginning (n)

sự bắt đầu

56
New cards

beginner (n)

người mới bắt đầu

57
New cards

brave (a)

can đảm

58
New cards

bravery (n)

sự can đảm

59
New cards

correct (a)

đúng, chính xác

60
New cards

incorrect (a)

không chính xác

61
New cards

correction (n)

sự chính xác

62
New cards

divide (v)

chia, phân chia

63
New cards

division (n)

sự phân chia

64
New cards

educate (v)

giáo dục

65
New cards

education (n)

sự giáo dục

66
New cards

instruct (v)

hướng dẫn

67
New cards

instructor (n)

người hướng dẫn

68
New cards

memory (n)

khả năng ghi nhớ

69
New cards

memorise (v)

ghi nhớ

70
New cards

memorial (a)

tưởng nhớ

71
New cards

refer (v)

ám chỉ

72
New cards

reference (n)

sự ám chỉ

73
New cards

silent (a)

yên lặng

74
New cards

silence (n)

sự yên lặng

75
New cards

silently (adv)

một cách yên lặng

76
New cards

simple (a)

đơn giản

77
New cards

simplify (v)

làm cho đơn giản

78
New cards

simplicity (n)

sự đơn giản