UNIT 2, MENTAL AND PHYSICAL DEVELOPMENT (2)

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1

keep an open mind

giữ tâm trí cởi mở

2

bear in mind

ghi nhớ, nhớ rằng

3

have something in mind

có ý định, có điều gì đó trong đầu

4

have something on your mind

đang suy nghĩ về điều gì đó, có tâm sự

5

my mind went blank

đầu óc trống rỗng, không nghĩ ra gì

6

it slipped my mind

quên mất, lỡ quên

7

put your mind at ease

làm ai đó yên tâm, thư giãn tinh thần

8

broaden the mind

mở mang đầu óc, mở rộng tầm hiểu biết

9
immature
non nớt, chưa trưởng thành
10
impossible
không thể, bất khả thi
11
irresponsible
vô trách nhiệm
12
illegal
bất hợp pháp
13
insensitive
vô tình, vô ý (thiếu nhạy cảm)
14
unbelievable
không thể tin được
15
displeased
không hài lòng
16
unlikely
không chắc, khó xảy ra
17
unpopular
không phổ biến, kém được ưa chuộng
18
overdeveloped
phát triển quá mức
19
overdue
quá hạn (chưa hoàn thành đúng kỳ hạn)
20
overcrowded
quá đông đúc
21
oversensitive
quá nhạy cảm