Thẻ ghi nhớ: 11. Từ vựng chủ đề CAREER PATHS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

apprenticeship

thời gian học việc thử việc

<p>thời gian học việc thử việc</p>
2
New cards

awe-inspiring

đáng kinh ngạc

<p>đáng kinh ngạc</p>
3
New cards

exchange

trao đổi

4
New cards

secure

có được, an toàn

<p>có được, an toàn</p>
5
New cards

spontaneous

tự phát

<p>tự phát</p>
6
New cards

school-leaver

người mới ra trường

<p>người mới ra trường</p>
7
New cards

seek

tìm kiếm

<p>tìm kiếm</p>
8
New cards

scout

trinh sát, do thám

<p>trinh sát, do thám</p>
9
New cards

informed

sáng suốt

<p>sáng suốt</p>
10
New cards

absent-minded

đãng trí

<p>đãng trí</p>
11
New cards

light-hearted

vui vẻ

<p>vui vẻ</p>
12
New cards

navigate

điều hướng

<p>điều hướng</p>
13
New cards

sensitive

nhạy cảm

<p>nhạy cảm</p>
14
New cards

enterprising

mạnh dạn, dám nghĩ dám làm

<p>mạnh dạn, dám nghĩ dám làm</p>
15
New cards

fearful

sợ hãi

<p>sợ hãi</p>
16
New cards

undergraduate

sinh viên chưa tốt nghiệp

<p>sinh viên chưa tốt nghiệp</p>
17
New cards

provoke

kích động

<p>kích động</p>
18
New cards

gain

có được

<p>có được</p>
19
New cards

transaction

giao dịch

<p>giao dịch</p>
20
New cards

transition

sự chuyển đổi

<p>sự chuyển đổi</p>
21
New cards

transmission

sự truyền phát

<p>sự truyền phát</p>
22
New cards

obscure

che khuất

<p>che khuất</p>
23
New cards

employer

nhà tuyển dụng

<p>nhà tuyển dụng</p>
24
New cards

inclined

có khuynh hướng

<p>có khuynh hướng</p>
25
New cards

prone

dễ bị

<p>dễ bị</p>
26
New cards

labor market

thị trường lao động

<p>thị trường lao động</p>
27
New cards

conventional

thông thường

<p>thông thường</p>
28
New cards

regulatory

quy định, kiểm soát

<p>quy định, kiểm soát</p>
29
New cards

equip

trang bị

<p>trang bị</p>
30
New cards

accelerate

Thúc đẩy, đẩy nhanh, tăng tốc

<p>Thúc đẩy, đẩy nhanh, tăng tốc</p>
31
New cards

ever-changing

luôn thay đổi, phát triển liên tục

<p>luôn thay đổi, phát triển liên tục</p>
32
New cards

proficient

thành thạo

<p>thành thạo</p>
33
New cards

lucrative

sinh lợi (profitable)

34
New cards

fruitful

có hiệu quả

<p>có hiệu quả</p>
35
New cards

strength

điểm mạnh

<p>điểm mạnh</p>
36
New cards

weakness

điểm yếu

<p>điểm yếu</p>
37
New cards

sound

hợp lí, âm thanh

<p>hợp lí, âm thanh</p>
38
New cards

audible

có thể nghe được

<p>có thể nghe được</p>
39
New cards

flight attendant

tiếp viên hàng không

40
New cards

furnish

cung cấp, trang bị đồ đạc

<p>cung cấp, trang bị đồ đạc</p>
41
New cards

rejuvenate

trẻ hoá

<p>trẻ hoá</p>
42
New cards

prospect

triển vọng

<p>triển vọng</p>
43
New cards

capability

khả năng, năng lực

<p>khả năng, năng lực</p>
44
New cards

capacity

sức chứa

<p>sức chứa</p>
45
New cards

tertiary

education

giáo dục đại học, cao đẳng

<p>giáo dục đại học, cao đẳng</p>
46
New cards

field

lĩnh vực

<p>lĩnh vực</p>
47
New cards

candidate

ứng viên

<p>ứng viên</p>
48
New cards

acknowledge

sự thừa nhận

<p>sự thừa nhận</p>
49
New cards

entrepreneurship

khởi nghiệp

<p>khởi nghiệp</p>
50
New cards

applaud

hoan nghênh

<p>hoan nghênh</p>
51
New cards

appeal

hấp dẫn, lôi cuốn

<p>hấp dẫn, lôi cuốn</p>
52
New cards

appraise

đánh giá

<p>đánh giá</p>
53
New cards

belongings

của cải

<p>của cải</p>
54
New cards

guarantee

đảm bảo

<p>đảm bảo</p>
55
New cards

prosperity

sự thịnh vượng

<p>sự thịnh vượng</p>
56
New cards

prerequisite

(n) điều cần có trước hết, điều kiện tiên quyết

<p>(n) điều cần có trước hết, điều kiện tiên quyết</p>
57
New cards

encounter

gặp gỡ

<p>gặp gỡ</p>
58
New cards

proceed

tiếp tục

<p>tiếp tục</p>
59
New cards

familiarise

làm quen

<p>làm quen</p>
60
New cards

procedure

thủ tục

<p>thủ tục</p>
61
New cards

precarious

không chắc chắn, bấp bênh

<p>không chắc chắn, bấp bênh</p>
62
New cards

self-awareness

sự tự nhận thức

<p>sự tự nhận thức</p>
63
New cards

grasp

nắm bắt, sự hiểu biết

<p>nắm bắt, sự hiểu biết</p>
64
New cards

Climb the corporate ladder

thăng tiến trong công việc

<p>thăng tiến trong công việc</p>
65
New cards

Dead-end job

công việc không có cơ hội thăng tiến

<p>công việc không có cơ hội thăng tiến</p>
66
New cards

Pull out all the stops

nỗ lực hết sức

<p>nỗ lực hết sức</p>
67
New cards

Call the shots

đưa ra quyết định quan trọng trong công việc

<p>đưa ra quyết định quan trọng trong công việc</p>
68
New cards

A stepping stone

bước đệm

<p>bước đệm</p>
69
New cards

Jump ship

nhảy việc

<p>nhảy việc</p>
70
New cards

casual work

công việc thời vụ

<p>công việc thời vụ</p>
71
New cards

sufficient

đầy đủ

<p>đầy đủ</p>
72
New cards

repair

sửa chữa

<p>sửa chữa</p>
73
New cards

opt for

lựa chọn

<p>lựa chọn</p>
74
New cards

in response to

để ứng phó với

<p>để ứng phó với</p>