1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
deal with
(v): giải quyết, đối phó, xử lý
destination
(n): điểm đến
distinguish
(v): phân biệt
economize
(v): tiết kiệm
equivalent
(adj): tương đương
excursion
(n): chuyến tham quan
expense
(v): chi phí
extend
(v): kéo dài, mở rộng
prospective
(adj): tiềm năng, thuộc về tương lai
situation
(n): tình huống, vị trí, hoàn cảnh
substantially
(adv): đáng kể, về cơ bản
system
(n): hệ thống