1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Agriculture
N nông nghiệp
Put aside
Để dành
Take the blame for
Chịu tr nhiệm nhận lỗi
Put the blame for
Đổ lỗi cho
Indication
N dấu hiệu biểu hiện
Enact
V ban hành, thông qua luật
Enforce
V thực thi
Incidence of + n
Tỉ lệ xảy ra của
The prevalence of + n
Mức độ phổ biến của
Tactlessly
A 1 cách thiếu tế nhị, vô duyên
Irresponsibly=recklessly
A 1 cách liều lĩnh, bất chấp hậu quả
Sparingly
Adv 1 cách tiết kiệm
Accuse of
Bị buộc tội
Count on
Tin cậy vào
Commend
V khen ngợi tán dương
Condemn
V lên án, kết tội( tuyên án)
Denounce
V tố cáo, vạch trần công khai
Omnivores
N ăn tạp
Herbivores
N động vật ăn cỏ
Carnivores
N đ vật ăn thịt
Exonerated
A đc tha tội mimh oan
Courage
N lòng dũng cảm
Die out
Tuyểt chủng biến mất hoàn toàn