1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pose
đặt ra
prone to
dễ bị
extent
phạm vi, quy mô
terminate
hoàn thành, kết thúc
equipment
thiết bị
not terminate
chưa đến kỳ hạn
real estate
bất động sản
termination clause
điều khoản chấm dứt hợp đồng
nonetheless
tuy nhiên
utility
lợi ích, hữu ích
(giá trị sử dụng)
see out
đợi, tiếp tục đến khi …
lessee
bên đi thuê
lessor
bên cho thuê
subordinate debt
nợ thứ cấp
xếp sau
claim
yêu cầu
quyền đòi nợ
capacity
khả năng
lender
cho vay
bond covenant
giao ước trái phiếu
revert back
trả lại
obsolete
lỗi thời, không còn sử dụng
capital lease
cho thuê tài chính
renew
gia hạn
deposit
ký quỹ, đặt cọc
this money is often paid to reserve sth
meet expense
pay your bills
thanh toán
put off payment
pay bills at later time
adequate
đầy đủ
b
build up sale
thúc đẩy doanh số bán hàng
tied up
dồn vào,
Nhưng khi doanh số bắt đầu tăng, các công ty thường bị thiếu vốn lưu động: tiền mặt của họ đều bị dồn vào sản phẩm đang sản xuất dở, hàng tồn kho và khoản tín dụng cho khách hàng.
work-in-progress
hàng đang sản xuất dở
extend the payment term
kéo dài thời gian thanh toán
insolvent
mất khả năng thanh toán
come up for
xem xét, thoả thuận
envision
hình dung
landlord
chủ nhà
leverage
lợi thế, sức ảnh
divestment
thoái vốn >< investment
alliance
liên minh
take place cash flow
dòng tiền đã lưu chuyển
receipt
hoá đơn
disbursement
chi tiêu, chi thanh toán
giải ngân
cash budget
ngân quỹ
Forecast of sources and uses of cash
in place
tại chỗ
hiện tại
major categories
khoản mục chính
first and foremost
đầu tiên và quan trọng nhất
treasury
tín phiếu
treasurer
thủ quỹ
harness
khai thác
acquisition
thâu tóm
board of direction
hội đồng quản trị
bidding
đấu thầu
consolidation
hợp nhất
acquiring firm
công ty sát nhập
tender offer
mời thầu
share outstanding
cổ phiếu lưu hành
bypass
vượt qua
incumbent
ngừoi giữ 1 chức vụ
incumbent management
ban điều hành
hostile takeovers
thâu tóm thù địch
managemant buyouts
mua lại để giữ quyền quản lý
leveraged buyouts
mua lại theo kiểu vay nợ
minority stockholder
cổ đông thiểu số
dissident
người bất đồng quan điểm
ultimately
cuối cùng