1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
잘 되다
Tốt đẹp, diễn ra tốt
잘하다
Làm tốt, giỏi
잠이 오다
Buồn ngủ
잡수시다
Ăn, uống (kính ngữ)
전하다
Truyền đạt, chuyển lời
전화를 걸다
Gọi điện thoại
바꿔주다
Chuyển máy (điện thoại)
전화를 받다
Nhận cuộc gọi điện thoại
전화를 하다
Gọi điện thoại
전화하다
Gọi điện thoại
조심하다
Cẩn thận
좋아하다
Thích
주다
Cho, tặng
주무시다
Ngủ (kính ngữ)
주문하다
Gọi món, đặt hàng
준비하다
Chuẩn bị
지나다
Đi qua, trải qua
지내다
Trải qua, sống, làm việc
질문하다
Hỏi, đặt câu hỏi
짓다
Xây (nhà), làm (thơ), đặt (tên)