ĐỘNG TỪ TOPIK I - ㅈㅊ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

잘 되다

Tốt đẹp, diễn ra tốt

2
New cards

잘하다

Làm tốt, giỏi

3
New cards

잠이 오다

Buồn ngủ

4
New cards

잡수시다

Ăn, uống (kính ngữ)

5
New cards

전하다

Truyền đạt, chuyển lời

6
New cards

전화를 걸다

Gọi điện thoại

7
New cards

바꿔주다

Chuyển máy (điện thoại)

8
New cards

전화를 받다

Nhận cuộc gọi điện thoại

9
New cards

전화를 하다

Gọi điện thoại

10
New cards

전화하다

Gọi điện thoại

11
New cards

조심하다

Cẩn thận

12
New cards

좋아하다

Thích

13
New cards

주다

Cho, tặng

14
New cards

주무시다

Ngủ (kính ngữ)

15
New cards

주문하다

Gọi món, đặt hàng

16
New cards

준비하다

Chuẩn bị

17
New cards

지나다

Đi qua, trải qua

18
New cards

지내다

Trải qua, sống, làm việc

19
New cards

질문하다

Hỏi, đặt câu hỏi

20
New cards

짓다

Xây (nhà), làm (thơ), đặt (tên)

21
New cards
찾다
Tìm kiếm
22
New cards
찾아가다
Tìm đến, đến thăm
23
New cards
청소하다
Dọn dẹp, lau chùi
24
New cards
초대하다
Mời
25
New cards
축구를 하다
Chơi bóng đá
26
New cards
출발하다
Xuất phát, khởi hành
27
New cards
취직하다
Xin việc, tìm được việc làm