Thẻ ghi nhớ: Unit 1. Local community - Tiếng Anh 9 Global Success | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

remind somebody of something

(v): gợi nhớ cho ai về cái gì

2
New cards

get on (well) with someone

(phr.v): hòa hợp với

3
New cards

police officer

(n): nhân viên cảnh sát

<p>(n): nhân viên cảnh sát</p>
4
New cards

take (rubbish) away

(phr.v): vứt rác

<p>(phr.v): vứt rác</p>
5
New cards

lantern

(n): đèn lồng

<p>(n): đèn lồng</p>
6
New cards

pottery

(n): đồ gốm

<p>(n): đồ gốm</p>
7
New cards

swimming pool

(n): hồ bơi

<p>(n): hồ bơi</p>
8
New cards

house - warming party

(n): tiệc tân gia

9
New cards

decide

(v): quyết định

10
New cards

go out

(phr.v): đi chơi

<p>(phr.v): đi chơi</p>
11
New cards

pass down

(phr.v): lưu truyền

<p>(phr.v): lưu truyền</p>
12
New cards

cut down on

(phr.v): cắt giảm

<p>(phr.v): cắt giảm</p>
13
New cards

run out of

(phr.v): cạn kiệt

<p>(phr.v): cạn kiệt</p>
14
New cards

come back

(phr.v): quay trở về

<p>(phr.v): quay trở về</p>
15
New cards

find out

(phr.v): phát hiện ra

<p>(phr.v): phát hiện ra</p>
16
New cards

take care of

(phr.v): chăm sóc

<p>(phr.v): chăm sóc</p>
17
New cards

seagull

(n): mòng biển

<p>(n): mòng biển</p>
18
New cards

suitcase

(n): va li

<p>(n): va li</p>
19
New cards

preserve

(v): giữ gìn

20
New cards

shorten

(v): làm ngắn lại

<p>(v): làm ngắn lại</p>
21
New cards

function

(n): chức năng

22
New cards

worldwide

(adv): toàn cầu

<p>(adv): toàn cầu</p>
23
New cards

symbolize

(v): biểu tượng cho

24
New cards

traditional technique

(n): kĩ thuật truyền thống

25
New cards

consumer

(n): người tiêu thụ

26
New cards

responsible

(adj): có trách nhiệm

27
New cards

paper fan

(n): quạt giấy

<p>(n): quạt giấy</p>
28
New cards

sort rubbish

(v): phân loại rác

<p>(v): phân loại rác</p>
29
New cards

improve

(v): cải thiện

<p>(v): cải thiện</p>
30
New cards

local

(adj): thuộc về địa phương

31
New cards

community

(n): cộng đồng

<p>(n): cộng đồng</p>
32
New cards

move

(v): chuyển đến

<p>(v): chuyển đến</p>
33
New cards

suburb

(n): ngoại ô

<p>(n): ngoại ô</p>
34
New cards

neighbour

(n): hàng xóm

<p>(n): hàng xóm</p>
35
New cards

facility

(n): cơ sở vật chất

<p>(n): cơ sở vật chất</p>
36
New cards

shopping mall

(n): trung tâm mua sắm

<p>(n): trung tâm mua sắm</p>
37
New cards

look for

(phr.v): tìm kiếm

<p>(phr.v): tìm kiếm</p>
38
New cards

bus station

(n): trạm xe buýt

<p>(n): trạm xe buýt</p>
39
New cards

advice

(n): lời khuyên

40
New cards

garbage collector

(n): người thu gom rác

<p>(n): người thu gom rác</p>
41
New cards

electrician

(n): thợ điện

<p>(n): thợ điện</p>
42
New cards

firefighter

(n): lính cứu hỏa

<p>(n): lính cứu hỏa</p>
43
New cards

delivery person

(n): người giao hàng

<p>(n): người giao hàng</p>
44
New cards

artisan

(n): thợ thủ công

<p>(n): thợ thủ công</p>
45
New cards

speciality food

(n): đặc sản

<p>(n): đặc sản</p>
46
New cards

break down

(phr.v): bị hỏng

<p>(phr.v): bị hỏng</p>
47
New cards

tourist attraction

(n): điểm du lịch

<p>(n): điểm du lịch</p>
48
New cards

bamboo bed

(n): giường tre

<p>(n): giường tre</p>
49
New cards

artist

(n): nghệ nhân

<p>(n): nghệ nhân</p>
50
New cards

handicraft

(n): đồ thủ công

<p>(n): đồ thủ công</p>
51
New cards

look around

(phr.v): nhìn quanh

<p>(phr.v): nhìn quanh</p>
52
New cards

pedestrian street

(n): phố đi bộ

<p>(n): phố đi bộ</p>
53
New cards

favourite place

(n): nơi yêu thích

54
New cards

fragrance

(n): mùi thơm

<p>(n): mùi thơm</p>
55
New cards

original

(adj): ban đầu

56
New cards

importance

(n): tầm quan trọng

57
New cards

hard-working

(adj): chăm chỉ

<p>(adj): chăm chỉ</p>
58
New cards

stop from

(v): cản trở

59
New cards

famous for

(adj): nổi tiếng

60
New cards

Đang học (29)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!