Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Saving bugs to find new drugs (reading)
Saving bugs to find new drugs (reading)
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Knowt Play
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/85
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All Modes
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
86 Terms
View all (86)
Star these 86
1
New cards
derived
(adj) có nguồn gốc từ, được suy ra từ
2
New cards
living thing
(n) sinh vật, vật sống
3
New cards
soothing
(adj) làm dịu, dễ chịu
4
New cards
curing
(v) chữa trị, chữa khỏi
5
New cards
primates
(n) loài linh trưởng
6
New cards
rub
(v) chà xát, cọ xát
7
New cards
rid
(v) loại bỏ, thoát khỏi
8
New cards
basic grasp
(n) sự hiểu biết cơ bản
9
New cards
foundations
(n) nền tảng, cơ sở
10
New cards
characterization
(n) sự mô tả đặc điểm, đặc trưng
11
New cards
modification
(n) sự sửa đổi, biến đổi
12
New cards
shift
(n) sự thay đổi, chuyển dịch
13
New cards
chemical compound
(n) hợp chất hoá học
14
New cards
compound
(n) hợp chất; (v) pha trộn, kết hợp
15
New cards
far from easy
(adj) không hề dễ dàng
16
New cards
securing sufficient
(v) đảm bảo đủ, đạt được đầy đủ
17
New cards
realise
(v) nhận ra, thực hiện được
18
New cards
ancient ancestors
(n) tổ tiên xa xưa
19
New cards
scratch
(v) cào, gãi; (n) vết xước
20
New cards
organism
(n) sinh vật, cơ thể sống
21
New cards
in question
(adj) đang được bàn đến, đang xét đến
22
New cards
isolating
(v) cô lập, tách biệt
23
New cards
characterizing
(v) mô tả đặc điểm, đặc trưng hóa
24
New cards
large quantities
(n) số lượng lớn
25
New cards
significant hurdles
(n) những trở ngại đáng kể
26
New cards
laboratory based
(adj) dựa trên thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
27
New cards
prompted
(v) thúc đẩy, gợi ra
28
New cards
mine genomes
(v) khai thác hệ gen
29
New cards
barely
(adv) hầu như không, vừa đủ
30
New cards
molecular diversity
(n) sự đa dạng phân tử
31
New cards
realization
(n) sự nhận thức, sự thực hiện
32
New cards
health crises
(n) khủng hoảng y tế
33
New cards
antibiotic
(n) thuốc kháng sinh
34
New cards
bioprospecting
(n) khai thác tài nguyên sinh học (để tìm thuốc/hoá chất mới)
35
New cards
firmly
(adv) vững chắc, kiên quyết
36
New cards
undisputed
(adj) không thể phủ nhận, không bị tranh cãi
37
New cards
terrestrial domain
(n) lãnh địa trên cạn
38
New cards
niche
(n) ngách, vị trí thích hợp; (sinh thái) ổ sinh thái
39
New cards
bewildering array
(n) một loạt gây bối rối, đa dạng đến choáng ngợp
40
New cards
defensive
(adj) phòng thủ, bảo vệ
41
New cards
offensive purposes
(n) mục đích tấn công
42
New cards
remarkable diversity exceeds
(v) sự đa dạng đáng kinh ngạc vượt quá
43
New cards
combined
(adj) kết hợp, phối hợp
44
New cards
therapeutic
(adj) có tác dụng chữa bệnh
45
New cards
realised
(v) đã nhận ra, đã thực hiện
46
New cards
proportion
(n) tỷ lệ, phần
47
New cards
investigated
(v) đã điều tra, nghiên cứu
48
New cards
antimicrobial
(adj) kháng vi sinh vật
49
New cards
meanwhile
(adv) trong khi đó
50
New cards
the larvae
(n) ấu trùng
51
New cards
cancer treatment
(n) điều trị ung thư
52
New cards
relatively
(adv) tương đối
53
New cards
daunting task
(n) nhiệm vụ khó khăn, thách thức
54
New cards
subsequent
(adj) tiếp theo, sau đó
55
New cards
ubiquity
(n) sự phổ biến, có mặt khắp nơi
56
New cards
encountered
(v) đã bắt gặp, đã đối mặt
57
New cards
rear
(v) nuôi dưỡng, nuôi lớn
58
New cards
captivity
(n) tình trạng bị giam giữ, nuôi nhốt
59
New cards
insufficient
(adj) không đủ, thiếu
60
New cards
particularly
(adv) đặc biệt, nhất là
61
New cards
filthy habitat
(n) môi trường sống dơ bẩn
62
New cards
micro-organisms
(n) vi sinh vật
63
New cards
bacteria
(n) vi khuẩn
64
New cards
fungi
(n) nấm
65
New cards
associated
(v/adj) có liên quan, gắn với
66
New cards
obtaining
(v) thu được, đạt được
67
New cards
snip out the stretches
(v) cắt bỏ những đoạn (DNA, gen)
68
New cards
codes
(n) mã, bộ mã; (v) mã hoá
69
New cards
cell lines
(n) dòng tế bào
70
New cards
desirable
(adj) đáng mong muốn, được ưa chuộng
71
New cards
commercial
(adj) thương mại, mang tính kinh doanh
72
New cards
pharmaceuticals
(n) dược phẩm
73
New cards
precedent
(n) tiền lệ, ví dụ đi trước
74
New cards
wilderness
(n) vùng hoang dã
75
New cards
deprive
(v) tước đoạt, lấy đi
76
New cards
groundbreaking
(adj) đột phá, tiên phong
77
New cards
sincerely
(adv) chân thành, thật lòng
78
New cards
seemingly insignificant
(adj) có vẻ không quan trọng
79
New cards
sake
(n) mục đích, lợi ích
80
New cards
substances
(n) chất, vật chất
81
New cards
manageable size
(n) kích thước có thể kiểm soát được
82
New cards
driving
(adj) thúc đẩy, dẫn dắt
83
New cards
renewed
(adj) được làm mới, hồi sinh
84
New cards
reference
(n) sự tham khảo, tài liệu tham chiếu
85
New cards
undertaking
(n) việc đảm nhận, nhiệm vụ
86
New cards
overpower
(v) áp đảo, chế ngự