2.2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

注ぐ

つぐ

Rót, đổ

2
New cards

配る

くばる

Phối

Phân phát; phân phối

3
New cards

放る

ほうる

Phóng

ném, vứt bỏ

4
New cards

掘る

ほる

Quật

Đào, Khai Quật

5
New cards

撒く

まく

tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng

6
New cards

計る

はかる

Kế

Cân, đo

7
New cards

測る

はかる

Trắc

Cân, đo

8
New cards

量る

はかる

Lượng

Cân, đo

9
New cards

占う

うらなう

Chiêm

Dự Đoán, Bói

10
New cards

引っ張る

ひっぱる

Dẫn trương

Kéo; lôi kéo

11
New cards

突く

つく

Đột

Đâm, Chọc, Chống, Đóng (dấu)

12
New cards

突き当たる

つきあたる

Đột đương

Đụng; va chạm vào

13
New cards

立ち止まる

たちどまる

Lập chỉ

Dừng Lại, đứng lại

14
New cards

近寄る

ちかよる

Cận chỉ

Tiếp Cận, giao du, tới gần

15
New cards

横切る

よこぎる

Hoành thiết

Xuyên qua; chạy ngang qua

16
New cards

転ぶ

ころぶ

Chuyển

Ngã, chuyển biến

17
New cards

躓く

つまずく Vấp phải; gặp khó khăn

18
New cards

轢く

ひく

Đâm vào

19
New cards

溺れる

おぼれる

Chết đuối; chìm đắm

20
New cards

痛む

いたむ

Thống

Đau; đau đớn (thể chất và tinh thần)

21
New cards

罹る

かかる

Bị nhiễm, mắc

22
New cards

酔う

よう

Say

23
New cards

吐く

はく

Thổ

Thở Ra, Nôn Ra

24
New cards

診る

みる

Chẩn

Kiểm tra; khám bệnh

25
New cards

見舞う

みまう

Kiến vũ

Đi Thăm Bệnh

26
New cards

勤める

つとめる

Cần

Làm việc; đảm nhiệm; bỏ ra công sức để làm

27
New cards

稼ぐ

かせぐ

Giá

Kiếm Tiền