1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
注ぐ
つぐ
Rót, đổ
配る
くばる
Phối
Phân phát; phân phối
放る
ほうる
Phóng
ném, vứt bỏ
掘る
ほる
Quật
Đào, Khai Quật
撒く
まく
tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng
計る
はかる
Kế
Cân, đo
測る
はかる
Trắc
Cân, đo
量る
はかる
Lượng
Cân, đo
占う
うらなう
Chiêm
Dự Đoán, Bói
引っ張る
ひっぱる
Dẫn trương
Kéo; lôi kéo
突く
つく
Đột
Đâm, Chọc, Chống, Đóng (dấu)
突き当たる
つきあたる
Đột đương
Đụng; va chạm vào
立ち止まる
たちどまる
Lập chỉ
Dừng Lại, đứng lại
近寄る
ちかよる
Cận chỉ
Tiếp Cận, giao du, tới gần
横切る
よこぎる
Hoành thiết
Xuyên qua; chạy ngang qua
転ぶ
ころぶ
Chuyển
Ngã, chuyển biến
躓く
つまずく Vấp phải; gặp khó khăn
轢く
ひく
Đâm vào
溺れる
おぼれる
Chết đuối; chìm đắm
痛む
いたむ
Thống
Đau; đau đớn (thể chất và tinh thần)
罹る
かかる
Bị nhiễm, mắc
酔う
よう
Say
吐く
はく
Thổ
Thở Ra, Nôn Ra
診る
みる
Chẩn
Kiểm tra; khám bệnh
見舞う
みまう
Kiến vũ
Đi Thăm Bệnh
勤める
つとめる
Cần
Làm việc; đảm nhiệm; bỏ ra công sức để làm
稼ぐ
かせぐ
Giá
Kiếm Tiền