1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
anti-dumping
chống phá giá
subsidy
trợ cấp
retailiatory
trả đũa (kinh tế)
flashpoint
điểm bùng phát
provorcation
hành động khiêu khích
deficit
thâm hụt
naval
hải quân
destroyer
tàu khu trục
milliraty close calls
suýt soát va chạm, xung đột
rein in
kiểm soát
collision
sự xung đột/va chạm
maintain an open dialogue
duy trì đối thoại
justify
làm rõ, thanh minh
a stark rebuke
một lời khiển trách nghiêm khắc, thẳng thừng
stand one’s ground
giữ lập trường, bảo vệ quan điểm
Spiral out of control
tình hình trở nên tồi tệ dần và vượt khỏi tầm kiểm soát
maneuver
điều động, động thái (quân sự, chính trị)