1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
change, conversion, transformation
chuyển đổi, thay đổi
designate
chỉ định (v)
cultivate
canh tác
a wide range of opinions
nhiều quan điểm khác nhau
In a world dominated by advancements in urbanization
Trong một thế giới bị chi phối bởi những tiến bộ trong đô thị hóa
outweigh
nặng hơn
hold a contrary view
giữ một quan điểm trái ngược
comprehensive analysis
phân tích một cách toàn diện
this ongoing debate
cuộc tranh luận đang diễn ra này
pose serious challenge
đặt ra các thử thách đầy khó khăn
align
to be the same or similar
on the positive side
mặt tích cực
dedicated self- sustaining food source
nguồn thực phẩm tự duy trì chuyên dụng
a key advantage
lợi ích quan trọng
repurposing public spaces
tái chế sử dụng không gian công cộng
communal property
tài sản công cộng
thereby
bằng cách đó
finacial well-being
sức khỏe tài sản
food quaility
chất lượng thực phẩm
small plot
chỗ nhỏ
dietary needs
nhu cầu ăn kiêng
relying heavily on external food supplies
dựa quá nhiều vào nguồn cung cấp thực phẩm bên ngoài
this initiative alleviate
sáng kiến này làm giảm bớt
food security
an toàn thực phẩm
somewhat narrow-mind
hơi hẹp
proposition
lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất
notably
một cách đáng chú ý
recreational purpose
mục đích giải trí
inherently
vốn có (adv)
fostering a sense of community
nâng cấp tinh thần cộng đồng
mutual interest
lợi ích chung
compromise
xâm phạm (v)
differing views
quan điểm khác nhau
serves
đóng vai trò
compelling example
ví dụ hấp dẫn
scenario
kịch bản
preventing potential conflict
ngăn chặn xung đột tiềm tàng
critics
nhà phê bình
cite
lời dẫn
struggle to
đấu tranh
stress accumulation
tích lũy căng thẳng
recreational facilities
sơ sở giải trí
reducing people’s productivity
giảm năng xuất của mọi người
persistent stress
căng thẳng lâu dài
long-haul
lâu dài (a)
be used to generate
đươc sử dụng để tạo ra
revenue
doanh thu
environmental sustainability
môi trường bền vững
distance from farm to consumer
khoảng cách từ nông trại đến khách hàng
reducing the fuel consumption and emission
giảm mức tiêu thụ nhiên liệu và khí thải
associate with
kết hợp với