1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
plan sth ahead
lập kế hoạch cho cái gì từ trước
distract (v)
làm cho xao nhãng
distraction (n)
sự xao nhãng
distractor (n)
những vật làm xao nhãng
keep away from sb/ sth
tránh xa ai/ cái gì
get rid of sth
loại bỏ thứ gì gây khó chịu
goal (n) = target (n) = aim (n)
mục tiêu
target (v+n)
nhắm vào mục tiêu gì đó, mục tiêu
target at sth/ Ving
nhắm vào mục tiêu là cái gì/ làm gì
aim to Vinf
đặt mục tiêu làm gì
many + N đếm được số nhiều
cấu trúc với “many”: nhiều cái gì
another + N đếm được số ít
cấu trúc với “another”: một cái khác
other + N đếm được số nhiều
cấu trúc với “other”: những cái khác
untouched (adj)
nguyên sơ, chưa được khai thác
ask sb out
mời ai ra ngoài chơi
honest (adj)
trung thực
honesty (n)
sự trung thực
O-S-A-S-C-O-M-P
trật tự tính từ
opinion - size - age - shape - color - origin - materal - purpose
quan điểm - kích cỡ - tuổi - hình dáng - màu sắc - nguồn gốc xuất xứ - chất liệu - mục đích sử dụng
glass (n)
cốc nước
international (adj) = overseas (adj)
quốc tế
domestic (adj)
trong nước
international students = overseas students
học sinh quốc tế
hospitable (adj)
(con người) hiếu khách, (môi trường) dễ sống
inhospitable (adj)
(con người) không hiếu khách, (môi trường) khắc nghiệt
hospitability (n)
sự hiếu khách
inhospitability (adj)
(con người)sự không hiếu khách, (môi trường) sự khắc nghiệt