1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
conducive
adj có lợi
permissible
adj được phép
receptive
adj dễ tiếp thu
diplomacy
n sự tinh tế khi đối nhân xử thế, ngoại giao
relation
n quan hệ
harmony
n sự hòa hợp
agreement
n thỏa thuận, hiệp định
circumstance
n hoàn cảnh, tình huống
recruitment
n tuyển dụng
experience
n kinh nghiệm
probation
n thử việc
acclimatise
v thích nghi
assemble
v tập hợp
arrange
v sắp xếp
awaken
v đánh thức
self-motivated
adj tự tạo động lực cho bản thân
well-prepared
adj chuẩn bị tốt
entry-level
adj (công việc) cấp thấp nhất trong công ty
thought-provoking
adj đáng suy ngẫm
rewarding
adj đáng làm, bổ ích
hostile
adj thù địch
approachable
adj dễ gần
strict
adj nghiêm khắc
informative
adj nhiều thông tin
convey
v truyền tải
respond
v phản hồi
relate
v liên hệ
communicate
v giao tiếp
criticise
v chỉ trích
critical
adj phê bình, nguy kịch, quan trọng
desperate
adj tuyệt vọng
diagnose
v chẩn đoán
disguise
v hóa trang, bao bọc, ẩn giấu
responsive
adj đáp ứng
inhibit
v ngăn chặn, hạn chế, làm lo lắng
manifest
v biểu hiện, thể hiện
justify
v bào chữa, biện hộ
motivate
v thúc đẩy
discontent
n sự bất bình
policy
n chính sách
strike
v cuộc đình công
inspiring
adj truyền cảm hứng
vibrant
adj sôi động
attend
v tham dự, chú ý
norm
n điều bình thường
divert
v điều hướng
distract
v làm xao lãng
convert
v chuyển đổi
tailor
v điều chỉnh (cho phù hợp)
turnover
n doanh số, kim ngạch
culprit
n thủ phạm
quality
n phẩm chất
professionalism
n tính chuyên nghiệp
possess
v sở hữu
owe
v nợ
adapt
v thích nghi
adjust
v điều chỉnh
flexible
adj linh hoạt
desirous
adj mong muốn
desirable
adj đáng có, cần có
habitual
adj theo thói quen
disclose
v tiết lộ
demonstrate
v trình bày
safeguard
v kiểm tra, che kín, bảo vệ
shadow
v theo dõi, theo sát
showcase
v trưng bày, thể hiện
susceptible
adj nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng
justified
adj chính đáng
advantage
n lợi thế
position
n vị trí
power
n quyền lực
perk
n phúc lợi
firm
n công ty
insurance
n bảo hiểm
ecstatic
adj ngây ngất, đê mê
resourceful
adj tháo vát
hilarious
adj hài hước
passionate
adj đam mê
illustrate
v minh họa
shortlist
v đưa vào danh sách rút gọn
assume
v cho rằng
specify
v chỉ rõ, nêu rõ
location
n địa điểm
inhabitant
n cư dân
vacancy
n vị trí còn trống
mindset
n tư duy
obstacle
n trở ngại
purpose
n mục đích
coordinate
v điều phối
conclude
v kết luận
conduct
v tiến hành, cư xử
collaborate
v hợp tác
administer
v quản lý
supplement
v bổ sung
dignify
v làm cho xứng đáng
professional
adj chuyên nghiệp
comprehensive
adj toàn diện
comprehensible
adj có thể hiểu được
complimentary
adj ca ngợi, miễn phí
complementary
adj bổ sung cho nhau