Thẻ ghi nhớ: THE WORLD OF WORK💫💥 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

conducive

adj có lợi

<p>adj có lợi</p>
2
New cards

permissible

adj được phép

3
New cards

receptive

adj dễ tiếp thu

<p>adj dễ tiếp thu</p>
4
New cards

diplomacy

n sự tinh tế khi đối nhân xử thế, ngoại giao

<p>n sự tinh tế khi đối nhân xử thế, ngoại giao</p>
5
New cards

relation

n quan hệ

<p>n quan hệ</p>
6
New cards

harmony

n sự hòa hợp

<p>n sự hòa hợp</p>
7
New cards

agreement

n thỏa thuận, hiệp định

<p>n thỏa thuận, hiệp định</p>
8
New cards

circumstance

n hoàn cảnh, tình huống

<p>n hoàn cảnh, tình huống</p>
9
New cards

recruitment

n tuyển dụng

<p>n tuyển dụng</p>
10
New cards

experience

n kinh nghiệm

<p>n kinh nghiệm</p>
11
New cards

probation

n thử việc

<p>n thử việc</p>
12
New cards

acclimatise

v thích nghi

<p>v thích nghi</p>
13
New cards

assemble

v tập hợp

<p>v tập hợp</p>
14
New cards

arrange

v sắp xếp

<p>v sắp xếp</p>
15
New cards

awaken

v đánh thức

<p>v đánh thức</p>
16
New cards

self-motivated

adj tự tạo động lực cho bản thân

<p>adj tự tạo động lực cho bản thân</p>
17
New cards

well-prepared

adj chuẩn bị tốt

<p>adj chuẩn bị tốt</p>
18
New cards

entry-level

adj (công việc) cấp thấp nhất trong công ty

<p>adj (công việc) cấp thấp nhất trong công ty</p>
19
New cards

thought-provoking

adj đáng suy ngẫm

<p>adj đáng suy ngẫm</p>
20
New cards

rewarding

adj đáng làm, bổ ích

<p>adj đáng làm, bổ ích</p>
21
New cards

hostile

adj thù địch

<p>adj thù địch</p>
22
New cards

approachable

adj dễ gần

<p>adj dễ gần</p>
23
New cards

strict

adj nghiêm khắc

<p>adj nghiêm khắc</p>
24
New cards

informative

adj nhiều thông tin

<p>adj nhiều thông tin</p>
25
New cards

convey

v truyền tải

<p>v truyền tải</p>
26
New cards

respond

v phản hồi

<p>v phản hồi</p>
27
New cards

relate

v liên hệ

<p>v liên hệ</p>
28
New cards

communicate

v giao tiếp

<p>v giao tiếp</p>
29
New cards

criticise

v chỉ trích

<p>v chỉ trích</p>
30
New cards

critical

adj phê bình, nguy kịch, quan trọng

<p>adj phê bình, nguy kịch, quan trọng</p>
31
New cards

desperate

adj tuyệt vọng

<p>adj tuyệt vọng</p>
32
New cards

diagnose

v chẩn đoán

<p>v chẩn đoán</p>
33
New cards

disguise

v hóa trang, bao bọc, ẩn giấu

<p>v hóa trang, bao bọc, ẩn giấu</p>
34
New cards

responsive

adj đáp ứng

<p>adj đáp ứng</p>
35
New cards

inhibit

v ngăn chặn, hạn chế, làm lo lắng

<p>v ngăn chặn, hạn chế, làm lo lắng</p>
36
New cards

manifest

v biểu hiện, thể hiện

<p>v biểu hiện, thể hiện</p>
37
New cards

justify

v bào chữa, biện hộ

<p>v bào chữa, biện hộ</p>
38
New cards

motivate

v thúc đẩy

<p>v thúc đẩy</p>
39
New cards

discontent

n sự bất bình

<p>n sự bất bình</p>
40
New cards

policy

n chính sách

<p>n chính sách</p>
41
New cards

strike

v cuộc đình công

<p>v cuộc đình công</p>
42
New cards

inspiring

adj truyền cảm hứng

<p>adj truyền cảm hứng</p>
43
New cards

vibrant

adj sôi động

<p>adj sôi động</p>
44
New cards

attend

v tham dự, chú ý

<p>v tham dự, chú ý</p>
45
New cards

norm

n điều bình thường

<p>n điều bình thường</p>
46
New cards

divert

v điều hướng

<p>v điều hướng</p>
47
New cards

distract

v làm xao lãng

<p>v làm xao lãng</p>
48
New cards

convert

v chuyển đổi

<p>v chuyển đổi</p>
49
New cards

tailor

v điều chỉnh (cho phù hợp)

<p>v điều chỉnh (cho phù hợp)</p>
50
New cards

turnover

n doanh số, kim ngạch

<p>n doanh số, kim ngạch</p>
51
New cards

culprit

n thủ phạm

<p>n thủ phạm</p>
52
New cards

quality

n phẩm chất

<p>n phẩm chất</p>
53
New cards

professionalism

n tính chuyên nghiệp

<p>n tính chuyên nghiệp</p>
54
New cards

possess

v sở hữu

<p>v sở hữu</p>
55
New cards

owe

v nợ

<p>v nợ</p>
56
New cards

adapt

v thích nghi

<p>v thích nghi</p>
57
New cards

adjust

v điều chỉnh

<p>v điều chỉnh</p>
58
New cards

flexible

adj linh hoạt

<p>adj linh hoạt</p>
59
New cards

desirous

adj mong muốn

<p>adj mong muốn</p>
60
New cards

desirable

adj đáng có, cần có

<p>adj đáng có, cần có</p>
61
New cards

habitual

adj theo thói quen

<p>adj theo thói quen</p>
62
New cards

disclose

v tiết lộ

<p>v tiết lộ</p>
63
New cards

demonstrate

v trình bày

<p>v trình bày</p>
64
New cards

safeguard

v kiểm tra, che kín, bảo vệ

<p>v kiểm tra, che kín, bảo vệ</p>
65
New cards

shadow

v theo dõi, theo sát

<p>v theo dõi, theo sát</p>
66
New cards

showcase

v trưng bày, thể hiện

<p>v trưng bày, thể hiện</p>
67
New cards

susceptible

adj nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng

<p>adj nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng</p>
68
New cards

justified

adj chính đáng

<p>adj chính đáng</p>
69
New cards

advantage

n lợi thế

<p>n lợi thế</p>
70
New cards

position

n vị trí

<p>n vị trí</p>
71
New cards

power

n quyền lực

<p>n quyền lực</p>
72
New cards

perk

n phúc lợi

<p>n phúc lợi</p>
73
New cards

firm

n công ty

<p>n công ty</p>
74
New cards

insurance

n bảo hiểm

<p>n bảo hiểm</p>
75
New cards

ecstatic

adj ngây ngất, đê mê

<p>adj ngây ngất, đê mê</p>
76
New cards

resourceful

adj tháo vát

<p>adj tháo vát</p>
77
New cards

hilarious

adj hài hước

<p>adj hài hước</p>
78
New cards

passionate

adj đam mê

<p>adj đam mê</p>
79
New cards

illustrate

v minh họa

<p>v minh họa</p>
80
New cards

shortlist

v đưa vào danh sách rút gọn

<p>v đưa vào danh sách rút gọn</p>
81
New cards

assume

v cho rằng

<p>v cho rằng</p>
82
New cards

specify

v chỉ rõ, nêu rõ

<p>v chỉ rõ, nêu rõ</p>
83
New cards

location

n địa điểm

<p>n địa điểm</p>
84
New cards

inhabitant

n cư dân

<p>n cư dân</p>
85
New cards

vacancy

n vị trí còn trống

<p>n vị trí còn trống</p>
86
New cards

mindset

n tư duy

<p>n tư duy</p>
87
New cards

obstacle

n trở ngại

<p>n trở ngại</p>
88
New cards

purpose

n mục đích

<p>n mục đích</p>
89
New cards

coordinate

v điều phối

<p>v điều phối</p>
90
New cards

conclude

v kết luận

<p>v kết luận</p>
91
New cards

conduct

v tiến hành, cư xử

<p>v tiến hành, cư xử</p>
92
New cards

collaborate

v hợp tác

<p>v hợp tác</p>
93
New cards

administer

v quản lý

<p>v quản lý</p>
94
New cards

supplement

v bổ sung

<p>v bổ sung</p>
95
New cards

dignify

v làm cho xứng đáng

<p>v làm cho xứng đáng</p>
96
New cards

professional

adj chuyên nghiệp

<p>adj chuyên nghiệp</p>
97
New cards

comprehensive

adj toàn diện

<p>adj toàn diện</p>
98
New cards

comprehensible

adj có thể hiểu được

<p>adj có thể hiểu được</p>
99
New cards

complimentary

adj ca ngợi, miễn phí

<p>adj ca ngợi, miễn phí</p>
100
New cards

complementary

adj bổ sung cho nhau

<p>adj bổ sung cho nhau</p>