1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
询问
dò hỏi; hỏi ý kiến
比较
so với, tương đối
而已
mà thôi; thế thôi
放弃
từ bỏ,bỏ cuộc
坚持
kiên trì; cố gắng (gặp khó khăn không bỏ cuộc)
享受
hưởng thụ; tận hưởng
堵车
kẹt xe; tắc đường
赛车
kẹt xe
知识
kiến thức
经验
kinh nghiệm
积累
tích luỹ
嫁
lấy chồng
婚礼
hôn lễ; lễ cưới
娶
lấy vợ
典礼
lễ
结婚典礼
lễ cưới
百年好合
trăm năm hòa hợp
早生贵子
sớm sinh quý tử
结婚照
Ảnh kết hôn
戒指
nhẫn
结婚戒指
nhẫn cưới
存钱
tiết kiệm tiền; gửi tiết kiệm
取钱
rút tiền
账号
tài khoản; số tài khoản