1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Area of qualifications
lĩnh vực chuyên môn
the former
đối tượng đầu trong 2 đối tượng
the latter
đối tượng sau trong 2 đối tượng được nhắc đến
accounting
kế toán
undergraduate
sinh viên chưa tốt nghiệp
respectively
tương ứng
age bracket
= age group
enrollment
sự ghi danh
instituation
tổ chức