Looks like no one added any tags here yet for you.
Talk back to sb
Cãi lại, nói lại
Take after
Giống
Take off
Cởi, cất cánh
Take in
Hấp thụ, hít vào
Take out
Nhổ
Take away
Mang đi, kéo theo
Take on
Đảm nhiệm
Take over
Tiếp quản, chiếm đoạt
Take up
bắt đầu 1 thói quen
Turn on >< Turn off
Bật >< Tắt
Turn up = show up = arrive
Đến
Turn into
Biến thành
Turn out
Hoá ra
Turn down
Từ chối, vặn nhỏ
Try out = test
Kiểm tra
Try on
Thử đồ
Throw away
Vứt đi
Wipe out
Xoá sổ
Wake up
Thức giấc
Wind down = relax
Thư giãn
wait for sb/st
Đợi ai/đợi cái gì
Wash away
Cuốn trôi
Wash up
Giặt, rửa
use up = run out
Dùng hết, cạn kiệt