1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
give up
từ bỏ
prefer
thích, ưu tiên
full of energy
tràn đầy năng lượng
mental
sức khỏe tinh thần, trạng thái cảm xúc ổn định
balance
trạng thái cân bằng giữa các yếu tố trong cuộc sống, như công việc và giải trí, góp phần vào sức khỏe tổng thể.
diet
chế độ
correct
đúng, phù hợp
treatment
điều trị
suffer from
chịu đựng
examine
kiểm tra sức khỏe
cure
chữa trị
injury
chấn thương
find out
tìm ra
deseases
bệnh
life expectancy
sống thọ
ingredient
thành phần, nguyên liệu
give off
tỏa ra
repetitive
lặp đi lặp lại
nutrient
chất dinh dưỡng
slightly=a little
một chút
press-up
chống đẩy
squat
ngồi xổm
instruction
hướng dẫn
properly
phù hợp
position
vị trí
apart
tách ra
shoulder
vai
creat
tạo ra
spread out
mở rộng, dang ra
direction
chỉ dẫn
cut down on
cắt giảm
acne
mụn trứng cá
skincare
chăm da
fitness
khỏe khoắn
fit
cân đối
concentrate
tập trung
product
sản phẩm
bone
bộ xương
contains
chứa
replace
thay thế
speed
tốc độ
bacteria
vi khuẩn
tuberculosis
bệnh lao phổi
germ
vi trùng
tiny
nhỏ bé
ìnection
sự lây nhiễm
diameber(n)
đường kính
organism(n)
sinh vật, thực thể sống
antibiotic(n)
thuốc kháng sinh