1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Ancient
cổ; xưa
Appreciate
thưởng thức; đánh giá cao
S + appreciate + (somebody) + V-ing
dùng để nói đánh giá cao/biết ơn hành động của ai
Citadel
thành trì
Complex (adj)
phức tạp
Complex (n)
quần thể
Crowdfunding
huy động vốn từ cộng đồng
Festive
hợp với lễ hội; mang không khí lễ hội
Fine (n)
tiền phạt
Folk
thuộc về dân gian
Heritage
di sản
Historic
có tính lịch sử; nổi tiếng trong lịch sử
Historical
thuộc lịch sử; có liên quan đến lịch sử
Historian
nhà sử học
Imperial
thuộc hoàng đế; hoàng tộc
Landscape
phong cảnh
Limestone
đá vôi
Monument
đài/bia/công trình tưởng niệm
Monument to something
chứng tích; công trình tưởng niệm cho cái gì
Performing art
nghệ thuật biểu diễn
Preserve
bảo tồn; giữ gìn
Restore
khôi phục; sửa lại
State (n)
tình trạng; trạng thái
The State
Nhà nước
Temple
đền; miếu
Trending
theo xu hướng
Valley
thung lũng
Archaeological
thuộc khảo cổ học
Archaeologist
nhà khảo cổ học
Bury
chôn vùi
Cave
động
Comprise
bao gồm
Comprise of / Consist of / Be made up of / Contain / Include
bao gồm
Craftsman / Handicraftsman
thợ thủ công
Cruise (n)
chuyến du lịch biển
Dynasty
triều đại
Emerge
trồi lên; xuất hiện
Emperor
đế vương
Excavation
việc khai quật
Geological
thuộc địa chất
Geologist
nhà địa chất
In ruins
tàn tích
Intact
còn nguyên vẹn
Picturesque
đẹp như tranh
Poetic
nên thơ
Poet
nhà thơ; thi sĩ
Poetry
thơ ca
Preservation
sự bảo tồn
Relic
cổ vật
Royal
thuộc hoàng gia
Sanctuary
thánh địa
Scenic
đẹp; có phong cảnh đẹp
Subsequent
theo sau; tiếp sau
Tomb
lăng mộ
Worship (n)
sự thờ cúng; lễ thờ cúng
Itinerary
hành trình; lịch trình
Mosaic
tranh/đồ ghép mảnh; đồ khảm
Magnificent
tráng lệ; lộng lẫy
Mechanical
thuộc máy móc; thuộc cơ khí
Qualification
trình độ chuyên môn; văn bằng
School-leaver
học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông
Specific skills
kỹ năng đặc biệt
Hands-on
thuộc về thực hành
Mandatory / Required / Obligatory / Compulsory
bắt buộc
Eligible for
đủ tư cách; đủ điều kiện
Enroll (in)
ghi danh; đăng ký (vào)
CV (curriculum vitae)
sơ yếu lý lịch
Accommodation
chỗ ở
Transcript
học bạ; bảng điểm
Tuition
học phí
Tutor
gia sư
Formality
sự đúng quy cách; sự đúng thủ tục
Informal
không chính thức
Informality
sự không chính thức
Sixth-form college
trường dành cho học sinh 16–19 tuổi chuẩn bị A-levels
Education fair
hội chợ giáo dục
Sensible
hợp lý
Pursue
theo đuổi
Independently
độc lập
Practical skill
kỹ năng thực tế