Education options for school-leavers

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

Ancient

cổ; xưa

2
New cards

Appreciate

thưởng thức; đánh giá cao

3
New cards

S + appreciate + (somebody) + V-ing

dùng để nói đánh giá cao/biết ơn hành động của ai

4
New cards

Citadel

thành trì

5
New cards

Complex (adj)

phức tạp

6
New cards

Complex (n)

quần thể

7
New cards

Crowdfunding

huy động vốn từ cộng đồng

8
New cards

Festive

hợp với lễ hội; mang không khí lễ hội

9
New cards

Fine (n)

tiền phạt

10
New cards

Folk

thuộc về dân gian

11
New cards

Heritage

di sản

12
New cards

Historic

có tính lịch sử; nổi tiếng trong lịch sử

13
New cards

Historical

thuộc lịch sử; có liên quan đến lịch sử

14
New cards

Historian

nhà sử học

15
New cards

Imperial

thuộc hoàng đế; hoàng tộc

16
New cards

Landscape

phong cảnh

17
New cards

Limestone

đá vôi

18
New cards

Monument

đài/bia/công trình tưởng niệm

19
New cards

Monument to something

chứng tích; công trình tưởng niệm cho cái gì

20
New cards

Performing art

nghệ thuật biểu diễn

21
New cards

Preserve

bảo tồn; giữ gìn

22
New cards

Restore

khôi phục; sửa lại

23
New cards

State (n)

tình trạng; trạng thái

24
New cards

The State

Nhà nước

25
New cards

Temple

đền; miếu

26
New cards

Trending

theo xu hướng

27
New cards

Valley

thung lũng

28
New cards

Archaeological

thuộc khảo cổ học

29
New cards

Archaeologist

nhà khảo cổ học

30
New cards

Bury

chôn vùi

31
New cards

Cave

động

32
New cards

Comprise

bao gồm

33
New cards

Comprise of / Consist of / Be made up of / Contain / Include

bao gồm

34
New cards

Craftsman / Handicraftsman

thợ thủ công

35
New cards

Cruise (n)

chuyến du lịch biển

36
New cards

Dynasty

triều đại

37
New cards

Emerge

trồi lên; xuất hiện

38
New cards

Emperor

đế vương

39
New cards

Excavation

việc khai quật

40
New cards

Geological

thuộc địa chất

41
New cards

Geologist

nhà địa chất

42
New cards

In ruins

tàn tích

43
New cards

Intact

còn nguyên vẹn

44
New cards

Picturesque

đẹp như tranh

45
New cards

Poetic

nên thơ

46
New cards

Poet

nhà thơ; thi sĩ

47
New cards

Poetry

thơ ca

48
New cards

Preservation

sự bảo tồn

49
New cards

Relic

cổ vật

50
New cards

Royal

thuộc hoàng gia

51
New cards

Sanctuary

thánh địa

52
New cards

Scenic

đẹp; có phong cảnh đẹp

53
New cards

Subsequent

theo sau; tiếp sau

54
New cards

Tomb

lăng mộ

55
New cards

Worship (n)

sự thờ cúng; lễ thờ cúng

56
New cards

Itinerary

hành trình; lịch trình

57
New cards

Mosaic

tranh/đồ ghép mảnh; đồ khảm

58
New cards

Magnificent

tráng lệ; lộng lẫy

59
New cards

Mechanical

thuộc máy móc; thuộc cơ khí

60
New cards

Qualification

trình độ chuyên môn; văn bằng

61
New cards

School-leaver

học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông

62
New cards

Specific skills

kỹ năng đặc biệt

63
New cards

Hands-on

thuộc về thực hành

64
New cards

Mandatory / Required / Obligatory / Compulsory

bắt buộc

65
New cards

Eligible for

đủ tư cách; đủ điều kiện

66
New cards

Enroll (in)

ghi danh; đăng ký (vào)

67
New cards

CV (curriculum vitae)

sơ yếu lý lịch

68
New cards

Accommodation

chỗ ở

69
New cards

Transcript

học bạ; bảng điểm

70
New cards

Tuition

học phí

71
New cards

Tutor

gia sư

72
New cards

Formality

sự đúng quy cách; sự đúng thủ tục

73
New cards

Informal

không chính thức

74
New cards

Informality

sự không chính thức

75
New cards

Sixth-form college

trường dành cho học sinh 16–19 tuổi chuẩn bị A-levels

76
New cards

Education fair

hội chợ giáo dục

77
New cards

Sensible

hợp lý

78
New cards

Pursue

theo đuổi

79
New cards

Independently

độc lập

80
New cards

Practical skill

kỹ năng thực tế