1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
childhood
tuổi thơ
child
đứa trẻ
children
trẻ em
childish
trẻ con
childlike
ngây thơ
adulthood
giai đoạn trưởng thành
adult (n) (adj)
người lớn, dành cho người lớn
adulting
việc lo toan kiểu người lớn
hindsight
sự nhận ra muộn
in hindsight
khi nhìn lại
hindsight bias
thiên kiến hồi tố
ambition
tham vọng (n)
ambitious
tham vọng (adj)
ambitiously
đầy tham vọng
ambitiousness
tính tham vọng
determination
quyết tâm
determine
quyết định, xác định
determined
kiên quyết
determinedly
một cách kiên quyết
courage
dũng khí
courageous
can đảm
courageously
một cách can đảm
encourage
khích lệ
journey (n) (v)
(hành) trình
journeys
nhiều chuyến đi
journeying
việc du hành
odyssey
hành trình phiêu lưu
odysseys
nhiều chuyến phiêu lưu
odyssean
đầy gian truân
achievement
thành tựu eve
achieve
đạt được
achievable
có thể đạt
achiever
người thành công
accomplishment
thành tựu ment
accomplish
hoàn thành
accomplished
tài giỏi
struggle (n) (v)
sự/ đấu tranh
struggling
đang chật vật
struggles
những khó khăn
growth
sự phát triển
grow
lớn lên
growing
đang tăng trưởng
grown-up
người trưởng thành
progress (n) (v)
tiến bộ
progression
sự phát triển
progressive
tiên tiến
progressively
dần dần
memory
kí ức
memorize
ghi nhớ
memorable
đáng nhớ