1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
expat
(n) người sống và làm việc ở nước ngoài.
enlightenment
(n) sự hiểu biết sâu sắc.
settle
(v) định cư, sống lâu dài ở đâu đó.
solitary
(adj) cô đơn, một mình.
social worker
(n) nhân viên công tác xã hội.
enforce
(v) ép buộc tuân theo luật lệ.
revelry
(n) cuộc vui chơi náo nhiệt.
stepping stone
(n) bước đệm giúp đạt được điều gì đó.
bend over backwards
(exp.) cố gắng hết sức để giúp ai đó.
vast
(adj) rất lớn, mênh mông.
invariably
(adv) luôn luôn, lúc nào cũng vậy.
encounter
(v) gặp phải, trải qua.
whereabouts
(n) nơi ở hiện tại (của ai/cái gì).
flop
(v) ngã phịch xuống, rơi xuống.
curfew
(n) giờ giới nghiêm.
inevitably
(adv) chắc chắn xảy ra, không thể tránh khỏi.
networking
(n) xây dựng mối quan hệ (vì công việc).
fluctuate
(v) dao động, thay đổi liên tục.
gamble
(v) mạo hiểm, đánh cược.
oblivious
(adj) không nhận thức được, không để ý.
undoubtedly
(adv) chắc chắn, không nghi ngờ gì.
profile
(n) hồ sơ mô tả ngắn về ai đó (thường trên mạng).
au pair
(n) người nước ngoài sống cùng gia đình để học ngôn ngữ và giúp trông trẻ.
be one's best bet
(exp.) là lựa chọn tốt nhất của ai đó.
enticing
(adj) hấp dẫn, lôi cuốn.
trade in
(phr.v) đổi cái gì để lấy cái khác.
drastically
(adv) một cách nghiêm trọng, quyết liệt.
accommodate
(v) đáp ứng, cung cấp điều cần thiết.
give one's right arm
(exp.) sẵn sàng làm mọi thứ để có được gì đó.
get/have a rude awakening
(exp.) bị sốc vì nhận ra sự thật phũ phàng.