Thẻ ghi nhớ: Unit 7: Work

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

expat

(n) người sống và làm việc ở nước ngoài.

2
New cards

enlightenment

(n) sự hiểu biết sâu sắc.

3
New cards

settle

(v) định cư, sống lâu dài ở đâu đó.

4
New cards

solitary

(adj) cô đơn, một mình.

5
New cards

social worker

(n) nhân viên công tác xã hội.

6
New cards

enforce

(v) ép buộc tuân theo luật lệ.

7
New cards

revelry

(n) cuộc vui chơi náo nhiệt.

8
New cards

stepping stone

(n) bước đệm giúp đạt được điều gì đó.

9
New cards

bend over backwards

(exp.) cố gắng hết sức để giúp ai đó.

10
New cards

vast

(adj) rất lớn, mênh mông.

11
New cards

invariably

(adv) luôn luôn, lúc nào cũng vậy.

12
New cards

encounter

(v) gặp phải, trải qua.

13
New cards

whereabouts

(n) nơi ở hiện tại (của ai/cái gì).

14
New cards

flop

(v) ngã phịch xuống, rơi xuống.

15
New cards

curfew

(n) giờ giới nghiêm.

16
New cards

inevitably

(adv) chắc chắn xảy ra, không thể tránh khỏi.

17
New cards

networking

(n) xây dựng mối quan hệ (vì công việc).

18
New cards

fluctuate

(v) dao động, thay đổi liên tục.

19
New cards

gamble

(v) mạo hiểm, đánh cược.

20
New cards

oblivious

(adj) không nhận thức được, không để ý.

21
New cards

undoubtedly

(adv) chắc chắn, không nghi ngờ gì.

22
New cards

profile

(n) hồ sơ mô tả ngắn về ai đó (thường trên mạng).

23
New cards

au pair

(n) người nước ngoài sống cùng gia đình để học ngôn ngữ và giúp trông trẻ.

24
New cards

be one's best bet

(exp.) là lựa chọn tốt nhất của ai đó.

25
New cards

enticing

(adj) hấp dẫn, lôi cuốn.

26
New cards

trade in

(phr.v) đổi cái gì để lấy cái khác.

27
New cards

drastically

(adv) một cách nghiêm trọng, quyết liệt.

28
New cards

accommodate

(v) đáp ứng, cung cấp điều cần thiết.

29
New cards

give one's right arm

(exp.) sẵn sàng làm mọi thứ để có được gì đó.

30
New cards

get/have a rude awakening

(exp.) bị sốc vì nhận ra sự thật phũ phàng.