unit 4 work

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Job satisfaction

Sự hài lòng trong công việc

2
New cards

Favour A over B

Thích A hơn B

3
New cards

Play an important role in…

Đóng một vai trò quan trọng trong…

4
New cards

Formal academic qualifications

Trình độ học vấn chính thức

5
New cards

Life experience

Kinh nghiệm sống

6
New cards

Good personality traits

Những đặc điểm tính cách tốt

7
New cards

Switch jobs frequently

Chuyển đổi công việc thường xuyên

8
New cards

Previous generations

Các thế hệ trước

9
New cards

Busy work schedules

Lịch trình công việc bận rộn

10
New cards

Have little time for…

Có rất ít thời gian cho…

11
New cards

Get a promotion = receive a promotion

Được thăng chức

12
New cards

Insufficient experience

Không đủ kinh nghiệm

13
New cards

Climb the career ladder

Leo lên nấc thang sự nghiệp

14
New cards

Decide to do something

Quyết định làm gì

15
New cards

To be busy doing something

Bận làm gì

16
New cards

Be given a pay rise = get a pay rise

Được tăng lương

17
New cards

In the hope of something

Hy vọng có được thứ gì

18
New cards

Work productivity

Năng suất làm việc

19
New cards

Advances in technology

Những tiến bộ trong công nghệ

20
New cards

Enter the labour market

Bước vào thị trường lao động

21
New cards

Complete university education

Hoàn thành giáo dục đại học

22
New cards

Better career prospects

Những triển vọng nghề nghiệp tốt hơn

23
New cards

An increasingly competitive job market

Một thị trường lao động cạnh tranh hơn

24
New cards

Have difficulty doing something

Khó khăn trong việc gì

25
New cards

Make a living

Kiếm sống

26
New cards

Manual jobs

Những công việc tay chân

27
New cards

Repetitive tasks

Công việc lặp đi lặp lại

28
New cards

To be programmed to do something

Được lập trình để làm gì

29
New cards

Leadership roles

Vai trò lãnh đạo

30
New cards

Valuable experience

Kinh nghiệm quý báu

31
New cards

Accumulate something

Tích lũy tứ gì

32
New cards

Have a defined career path

Có một con đường sự nghiệp xác định

33
New cards

A satisfying working life

Một cuộc sống viên mãn

34
New cards

The key to…

Chìa khóa cho…

35
New cards

To be genuinely passionate about…

Thực sự đam mê…

36
New cards

Bring more potential customers

Mang lại nhiều khách hàng tiềm năng hơn

37
New cards

To be better spent on…

Được chi tiêu tốt hơn cho…

38
New cards

Sharpen one’s skills and abilities

Mài giũa kỹ năng và khả năng của ai đó

39
New cards

Work in different positions

Làm việc ở các vị trí khác nhau

40
New cards

Earn a stable income

Kiếm được thu nhập ổn định

41
New cards

A lack of something

Sự thiếu thứ gì

42
New cards

Get a stable job

Có một công việc ổn định

43
New cards

Lose a major contract

Mất một hợp đồng lớn

44
New cards

Make quick decisions

Đưa ra quyết định nhanh chóng

45
New cards

Facing a risk of…

Đối mặt với thứ gì (nphr)

46
New cards

Enter international markets

Tham gia vào thị trường quốc tế

47
New cards

Multinational enterprises

Các doanh nghiệp đa quốc gia

48
New cards

Benefit a great deal = benefit a lot

Có lợi rất nhiều

49
New cards

For the sake of…

Vì lợi ích của…

50
New cards

Work in a team environment

Làm việc trong môi trường làm việc nhóm