1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Job satisfaction
Sự hài lòng trong công việc
Favour A over B
Thích A hơn B
Play an important role in…
Đóng một vai trò quan trọng trong…
Formal academic qualifications
Trình độ học vấn chính thức
Life experience
Kinh nghiệm sống
Good personality traits
Những đặc điểm tính cách tốt
Switch jobs frequently
Chuyển đổi công việc thường xuyên
Previous generations
Các thế hệ trước
Busy work schedules
Lịch trình công việc bận rộn
Have little time for…
Có rất ít thời gian cho…
Get a promotion = receive a promotion
Được thăng chức
Insufficient experience
Không đủ kinh nghiệm
Climb the career ladder
Leo lên nấc thang sự nghiệp
Decide to do something
Quyết định làm gì
To be busy doing something
Bận làm gì
Be given a pay rise = get a pay rise
Được tăng lương
In the hope of something
Hy vọng có được thứ gì
Work productivity
Năng suất làm việc
Advances in technology
Những tiến bộ trong công nghệ
Enter the labour market
Bước vào thị trường lao động
Complete university education
Hoàn thành giáo dục đại học
Better career prospects
Những triển vọng nghề nghiệp tốt hơn
An increasingly competitive job market
Một thị trường lao động cạnh tranh hơn
Have difficulty doing something
Khó khăn trong việc gì
Make a living
Kiếm sống
Manual jobs
Những công việc tay chân
Repetitive tasks
Công việc lặp đi lặp lại
To be programmed to do something
Được lập trình để làm gì
Leadership roles
Vai trò lãnh đạo
Valuable experience
Kinh nghiệm quý báu
Accumulate something
Tích lũy tứ gì
Have a defined career path
Có một con đường sự nghiệp xác định
A satisfying working life
Một cuộc sống viên mãn
The key to…
Chìa khóa cho…
To be genuinely passionate about…
Thực sự đam mê…
Bring more potential customers
Mang lại nhiều khách hàng tiềm năng hơn
To be better spent on…
Được chi tiêu tốt hơn cho…
Sharpen one’s skills and abilities
Mài giũa kỹ năng và khả năng của ai đó
Work in different positions
Làm việc ở các vị trí khác nhau
Earn a stable income
Kiếm được thu nhập ổn định
A lack of something
Sự thiếu thứ gì
Get a stable job
Có một công việc ổn định
Lose a major contract
Mất một hợp đồng lớn
Make quick decisions
Đưa ra quyết định nhanh chóng
Facing a risk of…
Đối mặt với thứ gì (nphr)
Enter international markets
Tham gia vào thị trường quốc tế
Multinational enterprises
Các doanh nghiệp đa quốc gia
Benefit a great deal = benefit a lot
Có lợi rất nhiều
For the sake of…
Vì lợi ích của…
Work in a team environment
Làm việc trong môi trường làm việc nhóm