C1 Law and Crimes - P1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards
Acquit
Tha bổng, tuyên trắng án, vô tội
She was ________ of all charges.
Cô ấy được tuyên bố vô tội với tất cả các cáo buộc.
2
New cards
Admissible
Có thể chấp nhận (trong tòa án)
The evidence was ruled ____________ in court.
Bằng chứng được tòa án chấp nhận.
3
New cards
Alibi
Chứng cứ ngoại phạm
He had a strong _____ for the night of the crime.
Anh ta có chứng cứ ngoại phạm vững chắc cho đêm xảy ra vụ án.
4
New cards
Allegation
Cáo buộc
The politician denied the ____________ of corruption.
Chính trị gia phủ nhận các cáo buộc tham nhũng.
5
New cards
Apprehend
Bắt giữ
The police ____________ the suspect at the airport.
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm tại sân bay.
6
New cards
Arraign
Đưa ra tòa xét xử
The suspect was ________ in court yesterday.
Nghi phạm đã bị đưa ra tòa xét xử vào ngày hôm qua.
7
New cards
Arson
Tội phóng hỏa
He was arrested for committing _____.
Anh ta bị bắt vì tội phóng hỏa.
8
New cards
Assault
Hành hung
He was charged with _______.
Anh ta bị buộc tội hành hung.
9
New cards
Bail
Tiền bảo lãnh
She was released on ____.
Cô ấy được thả nhờ tiền bảo lãnh.
10
New cards
Burglary
Vụ trộm
The _________ happened while they were asleep.
Vụ trộm xảy ra khi họ đang ngủ.
11
New cards
Clemency
Sự khoan hồng
The judge granted him _________.
Thẩm phán đã ân xá cho anh ta.
12
New cards
Convict
Kết án
He was _________ of robbery.
Anh ta bị kết án vì tội cướp.
13
New cards
Corruption
Tham nhũng
The government is taking steps to fight __________.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp chống tham nhũng.
14
New cards
Custody
Sự giam giữ
The suspect was taken into ________.
Nghi phạm bị bắt giam.
15
New cards
Defendant
Bị cáo
The _________ pleaded not guilty.
Bị cáo tuyên bố vô tội.
16
New cards
Felony
Trọng tội
Murder is considered a _______.
Giết người được coi là một trọng tội.
17
New cards
Fraud
Gian lận, lừa đảo
He was arrested for tax _____.
Anh ta bị bắt vì tội gian lận thuế.
18
New cards
Homicide
Vụ giết người
The police are investigating a _________ case.
Cảnh sát đang điều tra một vụ án giết người.
19
New cards
Indictment
Bản cáo trạng
The grand jury issued an ___________.
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra bản cáo trạng.
20
New cards
Perjury
Khai man
She was convicted of _______.
Cô ấy bị kết tội khai man.
21
New cards
Verdict
Lời tuyên án
The jury reached a guilty _______.
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội.
22
New cards
Affidavit
Bản viết cam đoan
She wrote an _________ saying she saw the accident.
Cô ấy viết bản cam đoan rằng mình đã chứng kiến vụ tai nạn.
23
New cards
Appeal
Kháng cáo
The lawyer filed an ______ against the verdict.
Luật sư đã nộp đơn kháng cáo chống lại phán quyết.
24
New cards
Apprehension
Sự bắt giữ
The police were involved in the ____________ of the fugitive.
Cảnh sát tham gia vào việc bắt giữ kẻ chạy trốn.
25
New cards
Breach
Sự vi phạm
There was a ______ of contract between the two companies.
Có sự vi phạm hợp đồng giữa hai công ty.
26
New cards
Capital punishment
Án tử hình
Some countries have abolished ________ ____________.
Một số quốc gia đã bãi bỏ án tử hình.
27
New cards
Case law
Án lệ
____ ___ is an essential part of legal studies.
Án lệ là một phần quan trọng trong nghiên cứu luật pháp.
28
New cards
Civil lawsuit
Vụ kiện dân sự
She filed a _____ ________ against her employer.
Cô ấy nộp đơn kiện dân sự chống lại chủ lao động của mình.
29
New cards
Contraband
Hàng lậu
The police confiscated a large amount of ___________.
Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn hàng lậu.
30
New cards
Cross-examine
Thẩm vấn chéo
The lawyer _____________ the witness.
Luật sư đã thẩm vấn chéo nhân ch

Explore top flashcards