1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Colonial (a)
Thuộc địa ,thuộc dân
Gradually (adv)
Dần dần ,từ từ
Leisure (n)
Sự giải trí ,thư giãn
Proportion (n)= rate
Tỉ lệ
Rapidly (adv)
Rất nhanh
Maintenance (n)
Sự bảo trì
Budget (n)
Ngân sách
Allocate (v)
Phân bổ
Recreation (n)
Sự giải trí
Fluctuate (v)
Dao động ,biến động
Instability (n)
Sự bất ổn
Fraction (n)
Phân số
Commute (v)
Đi lại (lặp lại khoảng cách)
Rate of inflation
Tỉ lệ lạm phát
Colonisation (n)
Sự chiếm làm thuộc địa
Merchant = trader (n)
Thương lái ,thương nhân
Metropolis (n)
Siêu đô thị
Prosperous =thriving (a)
Thịnh vượng
Sanitation (n)
Hệ thống vệ sinh
Amenity (n)
Tiện nghi
Stress and strain
Áp lực và căng thẳng
Safe and sound
Bình an vô sự