1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Take st for granted
Coi điều gì là hiển nhiên
Radiator
Lò sưởi, bộ tản nhiệt
Steam
Hơi nước, hấp
Replace A with B
Replace st
Thay thế A bằng B
Đặt lại chỗ cũ
Drive engine
Motor
Vận hành động cơ
Động cơ
(Be) Driving at Ving
Have an intention to Vo
Intend to Vo
With a view to Ving
Có ý định
Cylinder
Xi-nanh, hình trụ
Mix with sb
Giao thiệp với ai
Mix up with sb
Gây sự, đánh lộn với ai
Molten
Melt
Nóng chảy
Tan Chảy
Beyond
Vượt ra khỏi
Bên kia (pre)
Within
Trong phạm vi
Steelworks
Steel work
Nhà máy sản xuất thép
Công trình bằng thép
Adapt (to st)
Sửa lại cho hợp lí
Thích nghi với cái gì
Furnace
Lò nung
Boil a jug
Đun ấm nước
In…way
On the way to sw
Theo…cách
Trên đường đi đâu
Voltage
Điện áp
Current
Hiện nay, dòng luồng
(Be) equal to
Ngang hàng, bình đẳng
Ease down= slow down
Chậm lại
A mass of N-số nhiều
A majority of N-số nhiều
Đa số, khối
Mass
Hàng loạt, đại trà
Fireplace
Lò sưởi (trong nhà)
Water heater
Bình nóng lạnh
Other than N
In addition to N
Beside N
Ngoài ra
Atom
Atomic
Nguyên tử
€ nguyên tử
Molecule
Molecular
Phân tử
€ phân tử
(Be) harnessed to the full
Được khai thác triệt để
Exploit
Exploitation
Khai thác
Sự khai thác
Conduct electricity
Conductor
Dẫn điện
Chất dẫn điện, người thu vé trên xe buýt
At once
Instantly
Immediately
Ngay lập tức
Infant
Trẻ sơ sinh
Generate
Generator
Tạo ra, phát ra
Máy phát điện
Dam
Dike
Đập
Đê
Tragedy
Tragic
Bi kịch, thảm kịch
Bi thảm
Power plant
Power station
Nhà máy điện
Publish
Bring out
Launch
Xuất bản
Radioactive pollution
Ô nhiễm phóng xạ
Examine
Go over
Khám, thử nghiệm
Tide
Tidal way
Turn the tide
Go with the tide
Thuỷ triều
Sóng thuỷ triều
Xoay chuyển tình thế
Thuận theo dòng chảy
Bay
Gulf
Vịnh
Cái bẫy
Bẫy lừa
Giữ lại
Trap
Capture (tóm, giữ lấy)
Crook
Kẻ lừa đảo
(Be) capable of
Capacity
Có khả năng
Sức chứa
Correspond
Tương ứng
Nuisance
Kẻ phiền toái
Viable
Có thể đứng vững, tồn tại và phát triển
Plan out
Map out
Schedule
Lên kế hoạch
Portion
Khẩu phần ăn
Phần được chia ra
Shell out
Bất đắc dĩ phải