1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
どこ
chỗ nào, ở đâu
こちら
chỗ này (kính ngữ)
そちら
chỗ đó (kính ngữ)
あちら
chỗ kia (kính ngữ)
きょうしつ
phòng học
じむしょ
văn phòng
うけつけ
quầy lễ tân
ロビー
phòng đợi
トイレ
toilet
エレベーター
thang máy
かいしゃ
công ty
うち
nhà
ネクタイ
cà vạt
ワイン
rượu vang
たばこ
thuốc lá
なんがい
tầng mấy
いくら
giá bao nhiêu
せん
1000
教室
phòng học
食堂
nhà ăn
事務所
Văn phòng
会議室
phòng họp
受付
tiếp tân, quầy tiếp tân
部屋
phòng
お手洗い
nhà vệ sinh
ここ
chỗ này
そこ
chỗ đó
あそこ
chỗ kia
どちら
chỗ nào (kính ngữ)
しょくどう
phòng ăn
かいぎしつ
phòng họp
へや
căn phòng
おてあらい
nhà vệ sinh
かいだん
cầu thang
エスカレーター
thang cuốn
[お]くに
quốc gia
でんわ
điện thoại
くつ
giày
うりば
quầy
ちか
tầng ngầm
かい(がい)
tầng ~
えん
yên (đơn vị tiền Nhật)
ひゃく
100
まん
10000
すみません
Xin lỗi
階段
cầu thang
お国
Đất nước, quốc gia
会社
công ty
電話
điện thoại
靴
giày (kanji)
売り場
quầy bán hàng
何階
tầng mấy
百
100 (kanji)
千
1000 (kanji)
万
10000 (kanji)
Đang học (25)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!