lesson 17: Ordering Supplies - Đặt Hàng

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

diversify

(v) đa dạng hóa, làm cho thành nhiều dạng, thay đổi

2
New cards

enterprise

(n) công trình, dự án lớn; tổ chức kinh doanh, hãng, công ty, xí nghiệp

3
New cards

essentially

(adv) cần thiết

4
New cards

everyday

(adj) hàng ngày, thường ngày, thông thường

5
New cards

function

(v) thực hiện chức năng; (n) chức năng, nhiệm vụ

6
New cards

maintain

(v) bảo quản, giữ gìn, duy trì

7
New cards

obtain

(v) đạt được, thu được, giành được, kiếm được (to acquire)

8
New cards

prerequisite

(n) (điều/điều kiện) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi trước hết

9
New cards

quality

(n) chất lượng; phẩm chất; đặc tính, năng lực, tài năng, đức tính

10
New cards

smooth

(adj) nhẵn, trơn, mượt, phẳng lặng; trôi chảy, êm thấm; hòa nhã, lễ độ

11
New cards

source

(n) nguồn, nguồn gốc

12
New cards

stationery

(n) đồ dùng văn phòng (giấy để viết và bao thư)