1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
term
thuật ngữ (kỳ học)
application
ứng dụng (phần mềm, đơn xin, sự áp dụng)
Neuroaesthetic
óc thẩm mỹ
role
vai trò (chức năng)
shed
nhà kho
emerging
mới nổi lên
discipline
kỷ luật (môn học, tự tin kiểm soát)
seeking
tìm kiếm
scientific
thuộc về khoa học (có tính chất khoa học)
objectivitty
khách quan
masterpiece
kiệt tác (tác phẩm xuất sắc)
blurred
mờ nhạt (không rõ ràng
imagery
hình ảnh sinh động (cách miêu tả băng hình ảnh)
impressionst
ấn tượng
seem
dường như
stimulate
kích thích (khuyến khích)
amygdala
hạch hạnh nhân của não
instance
trường hợp (ví dụ)
crucial
rất quan trọng (quyết định)
feeling
cảm nhận (cảm giác, cảm xúc)
explain
giải thích (làm rõ)
abstract
trửu tượng (bài tóm tắt)
geometrical
thuộc về hình học
block
khối (chặn lai)
colour
màu sắc (sắc thái)
seemingly
theo vẻ bề ngoài (dường như)
haphazard
ngẫu nhiên (thiếu trật tự, bừa bãi)
arrangement
sự sắp xếp (thỏa thuận, cuộc hẹn)
Splashed
bắn tung tóe
canvas
khung tranh (vải bạt)
Sceptics
người hoài nghi
claim
tuyên bố (yêu câu, khẳng định, đòi hỏi)
famous
nổi tiếng
certainly
chắc chắn (đương nhiên)
inclination
xu hướng ( sự nghiêng)
crowd
đám đông (số đông, nhóm người)
perceptual
sự nhận thức (thông qua giác quan cảm nhận)
decisions
sự quyết định ( quyết định)
shape
hình dạng (cấu trúc)
rotated
xoay
image
hình ảnh
definitively
dứt khoát (rõ ràng)
imagine
hình dung (tưởng tượng, giả định)
mentality
cách suy nghĩ (tâm lý)
impact
tác động (ảnh hưởng)
fuzzy
mờ nhạt (không rõ ràng)
appreciation
sự cảm kích (sự đánh giá cao)
Thesis
luận văn (luận đề)