CAMBRIDGE IELTS 11 (phần 3)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

term

thuật ngữ (kỳ học)

2
New cards

application

ứng dụng (phần mềm, đơn xin, sự áp dụng)

3
New cards

Neuroaesthetic

óc thẩm mỹ

4
New cards

role

vai trò (chức năng)

5
New cards

shed

nhà kho

6
New cards

emerging

mới nổi lên

7
New cards

discipline

kỷ luật (môn học, tự tin kiểm soát)

8
New cards

seeking

tìm kiếm

9
New cards

scientific

thuộc về khoa học (có tính chất khoa học)

10
New cards

objectivitty

khách quan

11
New cards

masterpiece

kiệt tác (tác phẩm xuất sắc)

12
New cards

blurred

mờ nhạt (không rõ ràng

13
New cards

imagery

hình ảnh sinh động (cách miêu tả băng hình ảnh)

14
New cards

impressionst

ấn tượng

15
New cards

seem

dường như

16
New cards

stimulate

kích thích (khuyến khích)

17
New cards

amygdala

hạch hạnh nhân của não

18
New cards

instance

trường hợp (ví dụ)

19
New cards

crucial

rất quan trọng (quyết định)

20
New cards

feeling

cảm nhận (cảm giác, cảm xúc)

21
New cards

explain

giải thích (làm rõ)

22
New cards

abstract

trửu tượng (bài tóm tắt)

23
New cards

geometrical

thuộc về hình học

24
New cards

block

khối (chặn lai)

25
New cards

colour

màu sắc (sắc thái)

26
New cards

seemingly

theo vẻ bề ngoài (dường như)

27
New cards

haphazard

ngẫu nhiên (thiếu trật tự, bừa bãi)

28
New cards

arrangement

sự sắp xếp (thỏa thuận, cuộc hẹn)

29
New cards

Splashed

bắn tung tóe

30
New cards

canvas

khung tranh (vải bạt)

31
New cards

Sceptics

người hoài nghi

32
New cards

claim

tuyên bố (yêu câu, khẳng định, đòi hỏi)

33
New cards

famous

nổi tiếng

34
New cards

certainly

chắc chắn (đương nhiên)

35
New cards

inclination

xu hướng ( sự nghiêng)

36
New cards

crowd

đám đông (số đông, nhóm người)

37
New cards

perceptual

sự nhận thức (thông qua giác quan cảm nhận)

38
New cards

decisions

sự quyết định ( quyết định)

39
New cards

shape

hình dạng (cấu trúc)

40
New cards

rotated

xoay

41
New cards

image

hình ảnh

42
New cards

definitively

dứt khoát (rõ ràng)

43
New cards

imagine

hình dung (tưởng tượng, giả định)

44
New cards

mentality

cách suy nghĩ (tâm lý)

45
New cards

impact

tác động (ảnh hưởng)

46
New cards

fuzzy

mờ nhạt (không rõ ràng)

47
New cards

appreciation

sự cảm kích (sự đánh giá cao)

48
New cards

Thesis

luận văn (luận đề)

49
New cards