1/17
Học cách chào hỏi hàng ngày
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
good (adj)
tốt
morning ( n)
buổi sáng
afternoon ( n )
buổi chiều
evening ( n )
buổi tối
how (adv )
như thế nào
are
thì là
fire ( adj )
ổn , khỏe
thanks
cảm ơn
so-so (adv)
bình thường
not (adv)
không
very (adv)
rất
well (adj)
ổn , khỏe
good morning
chào buổi sáng
good afternoon
chào buổi chiều
good evening
chào buổi tối
how are you?
bạn có khỏe không?
i’m fire ,thanks
mình khỏe , cảm ơn bạn
not very well
mình không khỏe lắm