1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
clinician
̣(n) Bác sĩ lâm sàng, chuyên gia y tế
chronic
(adj) Mạn tính, kinh niên
snore
(v) Ngáy
insomnia
(n) Chứng mất ngủ
intense
(adj) Dữ dội, nghiêm trọng
clinical
(adj) Thuộc lâm sàng, liên quan đến việc khám và điều trị bệnh nhân
inhibition
(n) Sự ức chế, sự kìm hãm
lapse
(n) Sự đãng trí, sự lơ đãng, sự sai sót (nhỏ)
cognitive
(adj) (Thuộc) nhận thức
persist
(v) Kéo dài, tiếp diễn
standardise
(v) Chuẩn hóa
deprivation
(n) Sự thiếu hụt, sự tước đoạt
disorder
(n) Rối loạn, bệnh
a case in point
(exp.) Một ví dụ điển hình
trigger
(n) yếu tố kích hoạt
monitor
(v) Theo dõi (sức khỏe, bệnh tình)
procedure
(n) Thủ thuật, quy trình
beverage
(n) đồ uống
vice versa
(adv) ngược lại
impose
(v) áp đặt
impaired
(adj) suy yếu, suy giảm
jet lag
(n) sự mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
be (only) a matter of time
(exp.) chỉ là vấn đề thời gian
undiagnosed
(adj) chưa được chẩn đoán
irritability
(n) sự cáu kỉnh, dễ bị kích động
novel
(adj) mới lạ
elusive
(adj) khó nắm bắt, khó hiểu
apathy
(n) sự thờ ơ, lãnh đạm
nod off
(phr.v) ngủ gât
hallucination
(n) ảo giác