1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
feed up to the back teeth
chán ngấy đến tận cổ
real nightmare
cơn ác mộng thực sự
pack to the brim
đầy ắp, kín chỗ
run on empty
kiệt sức, cạn năng lượng
juggle
xoay xở (giữa nhiều việc một lúc)
like a bad dream
như một giấc mơ tồi tệ
burnout
kiệt quệ, quá tải (về tinh thần/thể chất)
down in the dumps
buồn bã, mất tinh thần
on top of the world
rất hạnh phúc, như ở trên mây
run like clockwork
vận hành trơn tru, đều đặn như đồng hồ
fall into place
vào guồng, diễn ra suôn sẻ
over the moon
cực kỳ vui sướng
extracurricular activity
hoạt động ngoại khóa
strain on sth
áp lực đè nặng lên cái gì
envious - envy
jealous - jealousy
(a - n) ganh tị, tị nạnh
Struggle with mental health issues/ psychological issues
gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần
Theory-based education system / An education system that focuses too much on theory
Hệ thống giáo dục dựa chủ yếu vào lý thuyết
inadequate
(adj) không đủ giỏi, không xứng đáng
inferior (to someone)
(adj) thấp kém hơn ai đó
Feel like I'm falling behind
Cảm thấy tụt lại so với người khác
To take one's own life-suicide,
tự tử
Be under constant academic pressure
dưới áp lực học tập liên tục
phenomenon
.n. hiện tượng
Deprive someone of the opportunity
Take away someone's opportunity
Essential for/ Crucial for/ Fundamental to/ Vital for
important to
Theoretical - theory
(a-n) lý thuyết
Proficient in
fluent in
Prolonged academic stress
Căng thẳng học tập kéo dài
Reach their full potential
Phát huy hết tiềm năng