Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Topik1 ( phần11) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

덥다

nóng

2
New cards

두껍다

dày

3
New cards

따뜻하다

ấm áp

4
New cards

똑같다

giống hệt, y chang

5
New cards

뜨겁다

nóng

6
New cards

마르다

khô, gầy

7
New cards

맑다

trong lành

8
New cards

멀다

xa

9
New cards

멋있다

đẹp trai

10
New cards

무겁다

nặng

11
New cards

무섭다

sợ

12
New cards

바쁘다

bận rộn

13
New cards

밝다

sáng

14
New cards

배부르다

No bụng

15
New cards

복잡하다

phức tạp

16
New cards

부드럽다

mềm mại, nhẹ nhàng

17
New cards

부지런하다

chăm chỉ

18
New cards

비슷하다

tương tự, giống

19
New cards

쉽다

dễ

20
New cards

슬프다

buồn

21
New cards

시끄럽다

ồn ào

22
New cards

시원하다

mát mẻ

23
New cards

심하다

Nặng, nghiêm trọng

24
New cards

싱겁다

nhạt

25
New cards

아름답다

đẹp

26
New cards

안전하다

an toàn

27
New cards

알맞다

phù hợp, thích hợp

28
New cards

얇다

mỏng

29
New cards

어둡다

tối

30
New cards

어렵다

khó

31
New cards

어리다

còn nhỏ

32
New cards

외롭다

cô đơn

33
New cards

위험하다

nguy hiểm

34
New cards

유명하다

nổi tiếng

35
New cards

이상하다

khác thường, kì lạ

36
New cards

잘생기다

đẹp trai

37
New cards

젊다

trẻ

38
New cards

조용하다

yên tĩnh

39
New cards

좁다

chật, hẹp

40
New cards

중요하다

quan trọng

41
New cards

즐겁다

vui vẻ