1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
덥다
nóng
두껍다
dày
따뜻하다
ấm áp
똑같다
giống hệt, y chang
뜨겁다
nóng
마르다
khô, gầy
맑다
trong lành
멀다
xa
멋있다
đẹp trai
무겁다
nặng
무섭다
sợ
바쁘다
bận rộn
밝다
sáng
배부르다
No bụng
복잡하다
phức tạp
부드럽다
mềm mại, nhẹ nhàng
부지런하다
chăm chỉ
비슷하다
tương tự, giống
쉽다
dễ
슬프다
buồn
시끄럽다
ồn ào
시원하다
mát mẻ
심하다
Nặng, nghiêm trọng
싱겁다
nhạt
아름답다
đẹp
안전하다
an toàn
알맞다
phù hợp, thích hợp
얇다
mỏng
어둡다
tối
어렵다
khó
어리다
còn nhỏ
외롭다
cô đơn
위험하다
nguy hiểm
유명하다
nổi tiếng
이상하다
khác thường, kì lạ
잘생기다
đẹp trai
젊다
trẻ
조용하다
yên tĩnh
좁다
chật, hẹp
중요하다
quan trọng
즐겁다
vui vẻ