1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hurdle
(n)
rào cản, điều trở ngại
doubt
(n)
sự nghi ngờ
obstacle
(n)
chướng ngại vật
trouble
(n)
rắc rối, khó khăn
long- term
(adj)
lâu dài, dài hạn
fight
(v)
đánh nhau
scary
(adj)
đáng sợ
stressful
(adj)
căng thẳng
unsafe
(adj)
không an toàn
straight
(adj)
thẳng, ngay thẳng
proper
(adj)
đúng, thích hợp
tense
(adj)
căng thẳng
occur
(v)
xảy ra, diễn ra
operate
(v)
hoạt động, điều hành
run
(v)
chạy, điều hành
progress
(v)
tiến tới, tiến bộ; tiến triển
rate
(n)
mức độ, tỉ lệ
adolescent
(adj)
tuổi vị thành niên
detrimental
(adj)
gây hại, bất lợi
complicated
(adj)
phức tạp
attractive
(adj)
thu hút, hấp dẫn
go to court
kiện tụng, đưa ra toà án
apart from
ngoài ra, bên cạnh
away from
xa khỏi, cách xa
go through st
trải qua việc gì
be aware of st
nhận thức về điều gì, biết về điều gì