1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pharmacy
cửa hàng dược phẩm
pharmacist
dược sĩ
takeaway
đồ ăn mang về nhà
cashier
thu ngân
cash register
máy thu tiền
clinic
phòng khám
clinical
lâm sàng
clinician
bác sĩ lâm sàng
travel agency
đại lí du lịch
travel agent
nhân viên đại lí du lịch
drugstore
nhà thuốc
grocery
cửa hàng tạp hóa
grocer
người bán tạp hóa
salesmanship
nghệ thuật bán hàng
salesmen
nhân viên bán hàng
trolley
xe đẩy
butcher’s
hàng bán thịt
butchery
quá trình cb thịt to sell
butcher
người bán thịt
put sth up for sale
mở bán thứ gì đó
something ready in stock
thứ gì đó có sẵn để bán
be on sale
được giảm giá