Thẻ ghi nhớ: Tổng Hợp Từ Vựng SC1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

가게

cửa tiệm, cửa hàng

2
New cards

가끔

thỉnh thoảng, đôi lúc

3
New cards

가볍다

nhẹ, đơn giản

4
New cards

가장=제일

nhất

5
New cards

강이실=강당=교실

giảng đường

6
New cards

걱정하다

lo lắng

7
New cards

건강

sức khỏe

8
New cards

걷다

đi bộ

9
New cards

결혼식

lễ kết hôn

10
New cards

경기

cuộc thi đấu

11
New cards

경치

cảnh trí, phong cảnh

12
New cards

계산하다

tính tiền, thanh toán

13
New cards

계절

mùa

14
New cards

계획

kế hoạch

15
New cards

고등학생

Học sinh cấp 3

16
New cards

공증전화

điện thoại công cộng

17
New cards

공책

vở

18
New cards

그림 그리다

vẽ tranh

19
New cards

기차

tàu hỏa

20
New cards

길다

dài, lâu

21
New cards

길이 막히다

tắc đường, kẹt xe

22
New cards

남기다

để lại, còn lại

23
New cards

능력

năng lực, khả năng

24
New cards

늦게

muộn, trễ (adv)

25
New cards

덥다

nóng (thời tiết)

26
New cards

도로

đường, đại lộ

27
New cards

독서

đọc sách

28
New cards

동물

động vật

29
New cards

들어오다

đi vào

30
New cards

맞다

đúng, chính xác, phải

31
New cards

명절

ngày lễ, ngày hội

32
New cards

무겁다

nặng, trọng đại, quan trọng

33
New cards

보통

bình thường, thông thường

34
New cards

불편하다

bất tiện

35
New cards

비슷하다

tương tự, giống

36
New cards

비행기

máy bay, phi cơ

37
New cards

발래하다=세탁하다

giặt giũ

38
New cards

사업을하다

làm kinh doanh

39
New cards

설날

Tết Nguyên Đán

40
New cards

세일

hạ giá

41
New cards

소금

muối, chuyển tiền

42
New cards

소풍하다

đi dã ngoại

43
New cards

시월

tháng 10

44
New cards

시청

tòa thị chính

45
New cards

디자인

thiết kế (design)

46
New cards

식탁

cái bàn ăn

47
New cards

신발장

tủ giày

48
New cards

싱겁다

nhạt, nhạt nhẽo

49
New cards

쓰다

đắng, viết, đội, dùng

50
New cards

어럽다

khó khăn

51
New cards

역사

lịch sử

52
New cards

연구원

người nghiên cứu

53
New cards

연락처

địa chỉ liên lạc

54
New cards

외식하다

ăn ngoài

55
New cards

우체국

bưu điện / post office

56
New cards

음료수

đồ uống

57
New cards

적다

ít, ghi chép

58
New cards

전자상가

khu bán hàng điện tử

59
New cards

전화 통화

hội thoại trong điện thoại

60
New cards

전도

mức độ, khoảng

61
New cards

정원

vườn nhà

62
New cards

조용하다

yên tĩnh

63
New cards

종업원

người phục vụ nhà hàng

64
New cards

주로

chủ yếu, chính

65
New cards

주문하다

Đặt hàng, gọi món

66
New cards

주소

Nơi ở (địa chỉ)

67
New cards

주차장

bãi đỗ xe

68
New cards

주택

nhà riêng

69
New cards

지각하다

đến muộn, đến trễ

70
New cards

장사를 하다

buôn bán

71
New cards

장소

nơi chốn

72
New cards

지도

bản đồ - map

73
New cards

지역

khu vực, vùng

74
New cards

지하

hầm, dưới lòng đất

75
New cards

지하철

Tàu điện ngầm ( subway )

76
New cards

짧다

ngắn, thiếu

77
New cards

창문

cửa sổ - window

78
New cards

채소

vegetables, greens, rau củ (đồng nghĩa 야채)

79
New cards

책상

cái bàn (học, làm việc, đọc sách)

80
New cards

청소하다

dọn vệ sinh, dọn dẹp

81
New cards

체육관

nhà thi đấu thể thao

82
New cards

초대

lời mời, đời đầu, thế hệ đầu

83
New cards

추억

kỷ niệm, ký ức

84
New cards

출장을 가다

đi công tác

85
New cards

춤을 추다

nhảy múa

86
New cards

파랑색

màu xanh dương

87
New cards

편리하다

Tiện lợi, thuận tiện

88
New cards

편의점

cửa hàng tiện lợi

89
New cards

평일=주중

ngày thường (trong tuần)

90
New cards

필요하다

cần, cần thiết

91
New cards

하숙집

nhà trọ (do chủ nhà nấu cho ăn)

92
New cards

학교 시설

Trang thiết bị trường học

93
New cards

학번

mã số sinh viên

94
New cards

학생증

Thẻ sinh viên

95
New cards

해외여행

du lịch nước ngoài

96
New cards

향수

nước hoa

97
New cards

회단보도

vạch sang đường

98
New cards

휴가

kỳ nghỉ, nghỉ phép.

99
New cards

금연석#흡연색

chỗ cấm hút thuốc lá