N, O, P

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

A. Benchmarking và phân tích thị trường

Năm khung phân tích lực lượng, PEST, STEEP và CATWOE có thể hữu ích khi sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

A. Benchmarking và phân tích thị trường

B. Phân tích SWOT

C. Phân tích gốc rễ (Root Cause Analysis)

D. Mô hình hóa Use Case

2
New cards

B. Quản lý dự án

Nếu các vấn đề tiềm ẩn hoặc cơ hội cải tiến được xác định, ai phải được tham vấn trước khi thực hiện các thay đổi để đánh giá xem liệu những thay đổi đó có tác động đến dự án hay không?

A. Quản lý thay đổi

B. Quản lý dự án

C. Quản lý chất lượng

D. Quản lý rủi ro

3
New cards

A. Đúng

“Có thể có giá trị trong việc duy trì lợi ích đánh giá về các thay đổi đối với các yêu cầu: điều gì đã được thay đổi, ai thực hiện thay đổi, lý do thay đổi và thời điểm thay đổi.” Đánh giá này là đúng hay sai?

A. Đúng

B. Sai

C. Không xác định

D. Tùy trường hợp

4
New cards

A. Đúng

Nhà phân tích kinh doanh làm việc chặt chẽ với các bên liên quan được uỷ quyền để duy trì sự hiểu biết, thỏa thuận và phê duyệt các yêu cầu và thiết kế. Phát biểu này là đúng hay sai?

A. Đúng

B. Sai

C. Không xác định

D. Tùy trường hợp

5
New cards

A. Đúng

Nhà phân tích kinh doanh khám phá, tổng hợp và phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trong một tổ chức. Phát biểu này là đúng hay sai?

A. Đúng

B. Sai

C. Không xác định

D. Tùy trường hợp

6
New cards

C. Phương pháp tiếp cận quản lý thông tin

Nhóm đã quyết định sử dụng thẻ chỉ mục để ghi lại user stories và đính kèm Post-it để ghi nhận yêu cầu dữ liệu và tiêu chí chấp nhận. Nhóm đã xác định điều gì?

A. Mô hình quy trình

B. Kiến trúc yêu cầu

C. Phương pháp tiếp cận quản lý thông tin

D. Phân tích sơ đồ dữ liệu

7
New cards

D. Xác minh yêu cầu

Nhiệm vụ nào có thể sử dụng danh sách kiểm tra như một kỹ thuật kiểm soát chất lượng?

A. Quản lý stakeholder

B. Khai thác yêu cầu

C. Xác thực giải pháp

D. Xác minh yêu cầu

8
New cards

C. Chuẩn bị gói yêu cầu và chỉ định

Nhiệm vụ nào sử dụng Cấu trúc yêu cầu (Requirements Architecture)?

A. Quản lý yêu cầu thay đổi

B. Xác định phạm vi giải pháp

C. Chuẩn bị gói yêu cầu và chỉ định

D. Xác thực yêu cầu

9
New cards

A. Phân tích các biện pháp hiệu suất

Nhiệm vụ nào giúp hiểu rõ dữ liệu thu thập trong đo lường hiệu suất và đảm bảo rằng các phép đo hỗ trợ lẫn nhau?

A. Phân tích các biện pháp hiệu suất

B. Ưu tiên yêu cầu

C. Thiết kế giải pháp

D. Phân tích stakeholder

10
New cards

A. Đánh giá các hạn chế của giải pháp

Nhiệm vụ nào được sử dụng để xác định xem giải pháp có hoạt động như mong đợi hay không?

A. Đánh giá các hạn chế của giải pháp

B. Quản lý truy xuất yêu cầu

C. Thiết kế các tùy chọn giải pháp

D. Xác minh triển khai

11
New cards

B. Đề xuất hành động để tăng giá trị giải pháp

Nhiệm vụ này dùng để xác định xem có cần điều chỉnh các biện pháp thực hiện nào không:

A. Phân tích tính khả thi

B. Đề xuất hành động để tăng giá trị giải pháp

C. Xác định chiến lược chuyển đổi

D. Xác thực các chỉ số hiệu suất

12
New cards

C. Lựa chọn hoặc thiết kế giải pháp

Những nhiệm vụ thuộc quá trình “Đánh giá giải pháp đề xuất” bao gồm:

A. Quản lý stakeholder

B. Lập hồ sơ yêu cầu

C. Lựa chọn hoặc thiết kế giải pháp

D. Phân tích rủi ro

13
New cards

D. Xác định yêu cầu chuyển đổi

Những nhiệm vụ thuộc quá trình “Đánh giá mức độ sẵn sàng của tổ chức” bao gồm:

A. Phân tích biện pháp hiệu suất

B. Thu thập yêu cầu

C. Đánh giá rủi ro

D. Xác định yêu cầu chuyển đổi

14
New cards

B. Yêu cầu stakeholder và yêu cầu giải pháp

Loại yêu cầu nào được phát triển trong quá trình Phân tích Yêu cầu và Định nghĩa Thiết kế?

A. Yêu cầu nghiệp vụ và yêu cầu chức năng

B. Yêu cầu stakeholder và yêu cầu giải pháp

C. Yêu cầu chuyển đổi

D. Yêu cầu phi chức năng và giao diện người dùng

15
New cards

D. Chi phí và lợi ích cần đạt được, cùng cách đo lường từng chi phí

Trong Business Case, những kết quả nào được trình bày?

A. Ma trận truy suất yêu cầu

B. Danh sách các stakeholder

C. Phân tích rủi ro

D. Chi phí và lợi ích cần đạt được, cùng cách đo lường từng chi phí

16
New cards

A. Process models, State diagrams, Use case models

Loại mô hình nào có thể chứa thông tin quy tắc?

A. Process models, State diagrams, Use case models

B. Data models và ER diagrams

C. UI mockups

D. Sequence diagrams

17
New cards

B. Ma trận quyết định

Nhóm sử dụng phương pháp nào khi đánh giá và so sánh các tùy chọn thiết kế bằng cách chấm điểm theo tiêu chí?

A. Phân tích SWOT

B. Ma trận quyết định

C. Phân tích chi phí – lợi ích

D. Đánh giá rủi ro

18
New cards

C. Mất thời gian, phải có kinh nghiệm thực hiện, không thể tạo ra ý tưởng sáng tạo

Nhược điểm của điểm chuẩn (Benchmarking) là gì?

A. Không cung cấp số liệu định lượng

B. Tốn kém tài chính và nguồn lực

C. Mất thời gian, phải có kinh nghiệm thực hiện, không thể tạo ra ý tưởng sáng tạo

D. Không áp dụng được cho các tổ chức lớn

19
New cards

B. Có thể phức tạp; giải quyết các khái niệm xa lạ với người không có nền tảng về mô hình dữ liệu

Nhược điểm của mô hình dữ liệu là gì?

A. Chỉ tập trung vào giao diện người dùng

B. Có thể phức tạp; giải quyết các khái niệm xa lạ với người không có nền tảng về mô hình dữ liệu

C. Không hỗ trợ phân tích nghiệp vụ

D. Không mô tả được luồng quy trình

20
New cards

B. Tầm nhìn rất cao; phân tích chi tiết hơn hầu như luôn luôn cần thiết

Nhược điểm của kỹ thuật Phân tích SWOT là gì?

A. Không xác định được mức độ ưu tiên giữa các yếu tố

B. Tầm nhìn rất cao; phân tích chi tiết hơn hầu như luôn luôn cần thiết

C. Khó đo lường tác động tài chính

D. Chỉ tập trung nội tại, bỏ qua yếu tố bên ngoài

21
New cards

C. So sánh các thông lệ tổ chức với best practices trong doanh nghiệp đối thủ hoặc ngành

“Nghiên cứu điểm chuẩn so sánh” (Competitive Benchmarking) là gì?

A. So sánh năng suất lao động nội bộ

B. Đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo chuẩn chung

C. So sánh các thông lệ tổ chức với best practices trong doanh nghiệp đối thủ hoặc ngành

D. So sánh chi phí – lợi ích giữa các dự án trong cùng công ty

22
New cards

B. Lợi tức tối thiểu (Minimum acceptable rate of return)

Ngưỡng tối thiểu mà một tổ chức mong đợi kiếm được từ các khoản đầu tư gọi là gì?

A. Tỷ lệ chiết khấu

B. Lợi tức tối thiểu (Minimum acceptable rate of return)

C. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)

D. Giá trị hiện tại ròng (NPV)

23
New cards

B. Phân rã chức năng

Kỹ thuật nào phù hợp để xác định các yêu cầu có thể tái sử dụng cho các vụ M&A trong tương lai?

A. Brainstorming

B. Phân rã chức năng

C. Ma trận quyết định

D. Phân tích SWOT

24
New cards

C. Tỷ lệ chiết khấu (Discount rate)

Khái niệm “tỷ lệ giả định dùng trong tính toán giá trị hiện tại” là gì?

A. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)

B. Chi phí vốn (Cost of capital)

C. Tỷ lệ chiết khấu (Discount rate)

D. Lợi tức tối thiểu

25
New cards

B. Sơ đồ luồng dữ liệu logic (Logical DFD)

Điều nào “đại diện cho trạng thái tương lai hoặc trạng thái thiết yếu bất kể giới hạn vật lý hiện tại”?

A. Sơ đồ quy trình hiện tại (As-is process map)

B. Sơ đồ luồng dữ liệu logic (Logical DFD)

C. Mô hình thực thể – quan hệ (ER diagram)

D. Ma trận đối tượng (Entity matrix)

26
New cards

D. Yêu cầu nghiệp vụ (Business Requirements)

Ông CIO liệt kê các tính năng và lợi ích khác nhau của giải pháp phần mềm mà ông đề xuất. Điều tiếp theo mà BA cần xác định để đáp lại CIO là gì?

A. Yêu cầu bên liên quan (Stakeholder Requirements)

B. Yêu cầu chuyển đổi (Transition Requirements)

C. Yêu cầu chức năng (Functional Requirements)

D. Yêu cầu nghiệp vụ (Business Requirements)

27
New cards

A. Political, Economic, Socio-cultural, Technological, Legal, Environmental

PESTLE là viết tắt của?

A. Political, Economic, Socio-cultural, Technological, Legal, Environmental

B. People, Economy, Strategy, Technology, Leadership, Ethics

C. Pricing, Equity, Security, Trade, Liability, Efficiency

D. Process, Engineering, Social, Technical, Legal, Economics

28
New cards

C. Cả A và B đều đúng

Phát biểu nào sau đây đúng khi đề cập đến khái niệm “giải pháp”?

A. Giải pháp là cách thức thỏa mãn một hoặc nhiều nhu cầu nghiệp vụ.

B. Giải pháp bao gồm tập hợp con người, quy trình và công nghệ để mang lại giá trị kinh doanh.

C. Cả A và B đều đúng

D. Không có phát biểu nào ở trên đúng

29
New cards

D. Tất cả các lựa chọn trên đều đúng

Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về “yêu cầu”?

A. Yêu cầu mô tả nhu cầu của các bên liên quan.

B. Yêu cầu là cơ sở để thiết kế và kiểm thử giải pháp.

C. Yêu cầu phải có thể đo lường và kiểm chứng.

D. Tất cả các lựa chọn trên đều đúng

30
New cards

D. Yêu cầu của các bên liên quan được phát triển và xác định thông qua phân tích doanh nghiệp

Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về yêu cầu của các bên liên quan?

A. Yêu cầu của các bên liên quan xuất phát từ mong đợi và mục tiêu của họ.

B. Yêu cầu của các bên liên quan được chuyển thành yêu cầu giải pháp.

C. Yêu cầu của các bên liên quan cần được làm rõ qua việc thu thập ý kiến trực tiếp.

D. Yêu cầu của các bên liên quan được phát triển và xác định thông qua phân tích doanh nghiệp

31
New cards

D. Trong phiên động não, chia sẻ ý tưởng mới, thảo luận và đánh giá chúng

Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về kỹ thuật động não (brainstorming)?

A. Khuyến khích tự do nêu ý tưởng mà không bị phê bình ngay lập tức.

B. Thường do một người điều phối (facilitator) dẫn dắt.

C. Tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt trước khi đánh giá.

D. Trong phiên động não, chia sẻ ý tưởng mới, thảo luận và đánh giá chúng

32
New cards

A. 1 → 2 → 3 → 4

Thứ tự đúng các đầu ra sau đây là gì?

Product Scope

Business Case

Project Charter

Project Plans

A. 1 → 2 → 3 → 4

B. 2 → 1 → 3 → 4

C. 2 → 3 → 1 → 4

D. 3 → 2 → 1 → 4

33
New cards

B. Giao diện giữa người dùng và hệ thống

Prototyping thường được sử dụng để mô hình hóa loại giao diện nào?

A. Giao diện giữa hệ thống và cơ sở dữ liệu

B. Giao diện giữa người dùng và hệ thống

C. Giao diện giữa hệ thống và hệ thống bên ngoài

D. Giao diện giữa hệ thống và môi trường vận hành

34
New cards

A. Đúng

Phê duyệt cũng có thể bằng lời nói và không cần phải bằng văn bản.

A. Đúng

B. Sai

C. Tùy trường hợp

D. Chỉ trong các dự án nhỏ

35
New cards

B. Sai

“Phạm vi giải pháp không được xem xét khi ưu tiên các yêu cầu.”

A. Đúng

B. Sai

C. Đôi khi

D. Khó nói

36
New cards

B. Forward traceability

Thuật ngữ “phân bổ” (Allocation) trong truy xuất nguồn gốc yêu cầu tương ứng với?

A. Backward traceability

B. Forward traceability

C. Requirement derivation

D. Requirements decomposition

37
New cards

D. Tất cả các mục A, B và C

Phân tích SWOT là một khuôn khổ để làm gì?

A. Lập kế hoạch chiến lược

B. Phân tích cơ hội

C. Phân tích cạnh tranh

D. Tất cả các mục A, B và C

38
New cards

A. Chia nhỏ một vấn đề lớn thành các chức năng hoặc sản phẩm nhỏ hơn

Phân rã chức năng (Functional decomposition) liên quan đến?

A. Chia nhỏ một vấn đề lớn thành các chức năng hoặc sản phẩm nhỏ hơn

B. Tổng hợp các quy trình thành một khối lớn

C. Ưu tiên các yêu cầu theo mức độ quan trọng

D. Lập ma trận quyết định

39
New cards

D. Business Analysis Planning & Monitoring

Phân tích các bên liên quan (Stakeholder analysis) là một phần của lĩnh vực kiến thức nào?

A. Elicitation & Collaboration

B. Requirements Life Cycle Management

C. Strategy Analysis

D. Business Analysis Planning & Monitoring

40
New cards

A. Điều tra nguyên nhân cơ bản của lỗi hoặc sự cố

Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis) là để?

A. Điều tra nguyên nhân cơ bản của lỗi hoặc sự cố

B. Xác minh giải pháp đã được triển khai

C. Phân loại và sắp xếp yêu cầu

D. Quản lý thay đổi yêu cầu

41
New cards

A. Khi cần thu nhập chi tiết về các hạng mục đưa vào giải pháp mới hoặc cập nhật giải pháp hiện có, bao gồm quy tắc nghiệp vụ, thực thể và thuộc tính

Khi nào dùng Phân tích tài liệu (Document Analysis)?

A. Khi cần thu nhập chi tiết về các hạng mục đưa vào giải pháp mới hoặc cập nhật giải pháp hiện có, bao gồm quy tắc nghiệp vụ, thực thể và thuộc tính

B. Khi lập kế hoạch chuyển đổi người dùng

C. Khi đánh giá rủi ro dự án

D. Khi thiết kế giao diện người dùng

42
New cards

A. Ranh giới của các ứng dụng và chức năng kèm theo dữ liệu đầu vào/đầu ra

Phân tích giao diện (Interface Analysis) giúp làm rõ điều gì?

A. Ranh giới của các ứng dụng và chức năng kèm theo dữ liệu đầu vào/đầu ra

B. Luồng dữ liệu nội bộ của một quy trình

C. Yêu cầu phi chức năng về hiệu năng

D. Thiết kế giao diện người dùng chi tiết

43
New cards

B. Không, vì xác định muộn các bên liên quan hoặc nhu cầu có thể làm thay đổi kết quả trước đó

Phương pháp phân tích theo hướng thay đổi có thể loại bỏ rủi ro không? Tại sao?

A. Có, vì linh hoạt thay đổi khi cần

B. Không, vì xác định muộn các bên liên quan hoặc nhu cầu có thể làm thay đổi kết quả trước đó

C. Có, nếu áp dụng đúng kỹ thuật quản lý thay đổi

D. Không, vì chi phí cao

44
New cards

B. Cây quyết định

Phương pháp đánh giá kết quả ưu tiên khi tồn tại nhiều nguồn không đảm bảo là gì?

A. Ma trận quyết định

B. Cây quyết định

C. Ma trận so sánh cặp

D. Phân tích ABC

45
New cards

A. Ratio scaling

Phương pháp thường dùng để chuyển đổi thứ hạng sang một thang tương tự là gì?

A. Ratio scaling

B. Paired comparison

C. Multi-criteria decision analysis

D. Utility analysis

46
New cards

A. Thủ tục tiến hành phân tích và người tiêu dùng dữ liệu

Phương pháp “phân tích số liệu” chỉ rõ điều gì?

A. Thủ tục tiến hành phân tích và người tiêu dùng dữ liệu

B. Cấu trúc cơ sở dữ liệu

C. Các quy tắc nghiệp vụ

D. Kế hoạch kiểm thử

47
New cards

B. Delphi

Kỹ thuật nào dùng ước tính ẩn danh, chia sẻ giá trị đến khi đạt đồng thuận?

A. Brainstorming

B. Delphi

C. Focus Group

D. Prototyping

48
New cards

C. Rolling Wave

Phương pháp ước tính nào lặp đi lặp lại trong suốt dự án, cung cấp ước tính chi tiết cho giai đoạn ngắn hạn và ngoại suy cho phần còn lại?

A. Analogous Estimation

B. Parametric Estimation

C. Rolling Wave

D. Bottom-up Estimation

49
New cards

C. Business Model Canvas

Phương pháp để nắm bắt cách doanh nghiệp tạo ra, cung cấp và nắm bắt giá trị cho khách hàng là gì?

A. SWOT Analysis

B. Balanced Scorecard

C. Business Model Canvas

D. Value Chain Analysis

50
New cards

B. Cây quyết định

Phương pháp đánh giá kết quả ưu tiên khi có thể tồn tại nhiều nguồn không đảm bảo là gì?

A. Ma trận quyết định

B. Cây quyết định

C. Ma trận so sánh cặp

D. Phân tích ABC