Consumption + OF |
Second/ first half |
Population (n) |
Figure (n) |
Sales (n) |
Throughout (adv) |
In the following year |
Workplace accident |
Hospitality industry |
Level off (v) |
Sự tiêu thụ |
Nửa sau/ nửa đầu |
Dân số |
Số lượng |
Doanh số |
Trong suốt |
Trong năm tiếp theo |
Tai nạn lao động |
Nghành du lịch - nhà hàng - khách sạn |
Chững lại |
Second/ first half
Nửa sau/ nửa đầu
Population (n)
Dân số
Figure (n) |
Số lượng |