1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
run (v)
Chạy
walk (v)
Đi bộ, đi dạo
stand (v.)
Đứng
jump (v)
Nhảy cao
dance (v)
Nhảy múa, khiêu vũ
ride (v)
Lái (xe), đi (xe), cưỡi
go up (v)
Đi lên
kick (v)
Đá
hike (v)
Đi bộ đường dài
climb (v)
Trèo
hold (v)
Cầm, giữ
paint (v)
Vẽ/ sơn
point (v)
Chỉ
carry (v.)
Mang
push (v)
Đẩy
pull (v)
Kéo
reach (v)
Với lấy
clean (v)
Lau dọn
cook (v)
Nấu ăn
sign (v)
Ký
type (v)
Đánh máy
pick up (v)
Nhặt lấy
pour (v)
Đổ/ rót vào
water (v)
Tưới nước
wash (v)
Rửa tay
lift (v)
Nâng lên
cut (v)
Cắt
shake (v)
Bắt tay
clap (v)
Vỗ tay
write (v)
Viết
read (v)
đọc
watch (v.)
xem, theo dõi
view (v.)
xem, nhìn nhận (đánh giá)
search (v.)
tìm kiếm
examine (v.)
(nhìn) kiểm tra thứ gì đó
glance (v)
nhìn liếc, nhìn thoáng qua
scan (v)
đọc lướt, nhìn lướt
gaze (v)
nhìn ngắm
look - at (v)
nhìn (chủ đích)- (nhìn nhau)
see (v.)
nhìn (không chủ đích)