1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admire
ngưỡng mộ
diary
nhật ký
volunteer
tình nguyện viên
resistance war
cuộc kháng chiến
field hospital
bệnh viện dã chiến
account
lời kể , lời tường thuật
youth
tuổi trẻ
alive
còn sống
duty
nhiệm vụ
army
quân đội
soldier
người lính
devote = dedicate
cống hiến
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
decade
thập kỉ
childhood
thời thơ ấu
achievement
thành tựu
marriage
hôn nhân
genius
thiên tài
pass way = die
qua đời, mất
be adopted
được nhận nuôi
drop out
bỏ học
cancer
bệnh ung thư
issue
vấn đề
carry out
tiến hành
battle
trận đánh
campaign
chiến dịch
hero
anh hùng
success
sự thành công
career
sự nghiệp
be based on
dựa trên
catoon character
nhân vật hoạt hình