1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
猫
māo - mèo
让我
ràngwǒ - để tôi
谈话
tánhuà - nói chuyện (có nhiều người)
发炎
fāyán - phát sưng viêm
爱好
àihào - sở thích
好学
hàoxué - hiếu học
好色
hàosè - háo sắc
京剧
jīngjù - kinh kịch
电视剧
diànshìjù - phim truyền hình
非常
fēicháng - phi thường, vô cùng
首
shǒu - lượng từ của bài hát
电脑
diànnǎo - máy tính
脑子
nǎozi - não
在线
zàixiàn - online
从…到
cóng…dào - từ…đến
感到
gǎndào - cảm thấy
心情
xīnqíng - tâm trạng
爱情
àiqíng - tình yêu
人情
rénqíng - tình người
情人节
qíngrénjié - valentine
作业
zuòyè - btvn
难过
nánguò - buồn
生气
shēngqì - tức giận
愉快
yúkuài - vui vẻ
俞
yú - họ du
对男女
dùinánnǔ - đôi nam nữ
书法
shūfǎ - thư pháp
特别
tèbié - đặc biệt
兴趣
xìngqù - hứng thú
感兴趣
gǎnxìngqù - có hứng thú
没兴趣
méixìngqù - không hứng thú
派
pài - cử, phái
出差
chūchāi - công tác
画
huà - vẽ
画儿
huàr - tranh
业余
yèyú - ngoài giờ
惊讶
jīngyà - kinh ngạc
笔记本
bǐjìběn - vở ghi chép
希望
xīwàng - hy vọng
演出
yǎnchū - diễn xuất
演员
yǎnyuán - diễn viên
bǐsài - thi đấu, cuộc thi