HSK: 第二十二课

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

māo - mèo

2
New cards

让我

ràngwǒ - để tôi

3
New cards

谈话

tánhuà - nói chuyện (có nhiều người)

4
New cards

发炎

fāyán - phát sưng viêm

5
New cards

爱好

àihào - sở thích

6
New cards

好学

hàoxué - hiếu học

7
New cards

好色

hàosè - háo sắc

8
New cards

京剧

jīngjù - kinh kịch

9
New cards

电视剧

diànshìjù - phim truyền hình

10
New cards

非常

fēicháng - phi thường, vô cùng

11
New cards

shǒu - lượng từ của bài hát

12
New cards

电脑

diànnǎo - máy tính

13
New cards

脑子

nǎozi - não

14
New cards

在线

zàixiàn - online

15
New cards

从…到

cóng…dào - từ…đến

16
New cards

感到

gǎndào - cảm thấy

17
New cards

心情

xīnqíng - tâm trạng

18
New cards

爱情

àiqíng - tình yêu

19
New cards

人情

rénqíng - tình người

20
New cards

情人节

qíngrénjié - valentine

21
New cards

作业

zuòyè - btvn

22
New cards

难过

nánguò - buồn

23
New cards

生气

shēngqì - tức giận

24
New cards

愉快

yúkuài - vui vẻ

25
New cards

yú - họ du

26
New cards

对男女

dùinánnǔ - đôi nam nữ

27
New cards

书法

shūfǎ - thư pháp

28
New cards

特别

tèbié - đặc biệt

29
New cards

兴趣

xìngqù - hứng thú

30
New cards

感兴趣

gǎnxìngqù - có hứng thú

31
New cards

没兴趣

méixìngqù - không hứng thú

32
New cards

pài - cử, phái

33
New cards

出差

chūchāi - công tác

34
New cards

huà - vẽ

35
New cards

画儿

huàr - tranh

36
New cards

业余

yèyú - ngoài giờ

37
New cards

惊讶

jīngyà - kinh ngạc

38
New cards

笔记本

bǐjìběn - vở ghi chép

39
New cards

希望

xīwàng - hy vọng

40
New cards

演出

yǎnchū - diễn xuất

41
New cards

演员

yǎnyuán - diễn viên

42
New cards
足球
zúqíu - bóng đá
43
New cards
比赛

bǐsài - thi đấu, cuộc thi

44
New cards
武术
wǔshù - võ thuật
45
New cards
网球
wǎngqíu - quần vợt
46
New cards
太极拳
tàijíquán - thái cực quyền
47
New cards
跳舞
tiàowǔ - khiêu vũ