Why do so many cultures have dragon legends?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

inflame

Kích động, làm bùng cháy cảm xúc

2
New cards

millennia

Nhiều thiên niên kỷ (Số nhiều)

3
New cards

ubiquity

Một thứ gì đó có mặt ở mọi nơi hoặc rất nhiều nơi cùng một lúc

4
New cards

ponder

Dành thời gian để cân nhắc hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng về điều gì đó

5
New cards

craft

Tạo ra một cách khéo léo, tỉ mỉ, có chủ đích

6
New cards

interpret

Giải thích, làm sáng tỏ

7
New cards

unearthing

Khám phá, phát hiện

8
New cards

lurk

Lén lút, ẩn nấp

9
New cards

geomythology

Địa thần thoại

10
New cards

reptilian

Thuộc về bò sát hoặc đặc trưng của bò sát

11
New cards

tie sth to sth/so

Gắn liền với, bắt nguồn từ

12
New cards

fossil

Hóa thạch

13
New cards

fierce

Dữ tợn, hung hãn

14
New cards

sew

May vá

15
New cards

jagged

Gồ ghề, nhọn, sắc

16
New cards

mastodon

Voi răng mấu

17
New cards

molar

Răng hàm

18
New cards

abundantly

Có một lượng lớn, nhiều

19
New cards

scatter

Rải rác, tản ra

20
New cards

paleontologist

Nhà cổ sinh vật học

21
New cards

dig up

Đào lên, tìm ra, khai quật

22
New cards

terrorize

Khủng bố, đe dọa

23
New cards

compelling

Hấp dẫn, thú vị

24
New cards

distinct

Rõ ràng, riêng biệt, đặc biệt

25
New cards

antler

Sừng hươu, sừng nai

26
New cards

auspicious

May mắn, thuận lợi

27
New cards

skull

Hộp sọ

28
New cards

crest

Mào

29
New cards

embed

Đính kèm, cố định

30
New cards

beastly

Tàn nhẫn, thô lỗ

31
New cards

geothermal

Nhiệt địa học

32
New cards

hybrid

Con lai

33
New cards

supposedly

Được cho là

34
New cards

thrust

Đâm, xô, chọc, nhấn mạnh

35
New cards

fiery

Nóng bỏng

36
New cards

choke

Nghẹt thở

37
New cards

hypothesize

Giả thuyết, đưa ra giả thuyết

38
New cards

spit

Phun ra

39
New cards

vent

Lỗ thông hơi, lỗ thoát khí

40
New cards

spark

Kích hoạt, gây ra

41
New cards

ancient

Cổ kính, lâu đời

42
New cards

stir

Sự kích động, tức giận

43
New cards

epic

Trường kỳ, huyền thoại

44
New cards

clash

Xung đột, va chạm

45
New cards

scorch

Đốt cháy, cháy xém

46
New cards

bolt

Tia sét

47
New cards

glean

Thu thập, thu lượm

48
New cards

deposit

Trầm tích, lớp lắng đọng tự nhiên

49
New cards

prowl

Lảng vảng, đi rình rập