1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
chain stores (n)
chuỗi cửa hàng
identical (adj)
giống hệt nhau, y hệt
reveal (v)
tiết lộ, để lộ ra
craft (n)
nghề thủ công, đồ thủ công
antique (n)
đồ cổ; (adj)
not mass-produced (phrase/adj)
không sản xuất hàng loạt
vary (v)
thay đổi, khác nhau
moose (n)
nai sừng tấm (một loài hươu lớn ở Bắc Mỹ và Âu Á)
reindeer (n)
tuần lộc
bear salami (n)
xúc xích làm từ thịt gấu
reasonably (adv)
hợp lý, phải chăng
ethically (adv)
có đạo đức, theo đúng luân lý
market stall (n)
quầy hàng ở chợ
flea market (n)
chợ trời, chợ đồ cũ
vendors (n)
người bán hàng rong, nhà cung cấp
handicrafts typical of the region (n. phrase)
đồ thủ công mỹ nghệ đặc trưng của vùng
textiles (n)
hàng dệt may, vải vóc
glassware (n)
đồ thủy tinh
affordable (adj)
giá cả phải chăng, đủ khả năng chi trả
carpet (n)
thảm (trải sàn)
handloom (n)
khung dệt thủ công
rug (n)
thảm nhỏ, thảm chùi chân
scarves (n)
khăn quàng cổ (số nhiều của "scarf")
wooden hut (n)
túp lều gỗ, nhà gỗ nhỏ
embroidered lace (n)
ren thêu
scented candles (n)
nến thơm
ornament (n)
đồ trang trí, vật trang trí