Markets around the world

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

chain stores (n)

chuỗi cửa hàng

2
New cards

identical (adj)

giống hệt nhau, y hệt

3
New cards

reveal (v)

tiết lộ, để lộ ra

4
New cards

craft (n)

nghề thủ công, đồ thủ công

5
New cards

antique (n)

đồ cổ; (adj)

6
New cards

not mass-produced (phrase/adj)

không sản xuất hàng loạt

7
New cards

vary (v)

thay đổi, khác nhau

8
New cards

moose (n)

nai sừng tấm (một loài hươu lớn ở Bắc Mỹ và Âu Á)

9
New cards

reindeer (n)

tuần lộc

10
New cards

bear salami (n)

xúc xích làm từ thịt gấu

11
New cards

reasonably (adv)

hợp lý, phải chăng

12
New cards

ethically (adv)

có đạo đức, theo đúng luân lý

13
New cards

market stall (n)

quầy hàng ở chợ

14
New cards

flea market (n)

chợ trời, chợ đồ cũ

15
New cards

vendors (n)

người bán hàng rong, nhà cung cấp

16
New cards

handicrafts typical of the region (n. phrase)

đồ thủ công mỹ nghệ đặc trưng của vùng

17
New cards

textiles (n)

hàng dệt may, vải vóc

18
New cards

glassware (n)

đồ thủy tinh

19
New cards

affordable (adj)

giá cả phải chăng, đủ khả năng chi trả

20
New cards

carpet (n)

thảm (trải sàn)

21
New cards

handloom (n)

khung dệt thủ công

22
New cards

rug (n)

thảm nhỏ, thảm chùi chân

23
New cards

scarves (n)

khăn quàng cổ (số nhiều của "scarf")

24
New cards

wooden hut (n)

túp lều gỗ, nhà gỗ nhỏ

25
New cards

embroidered lace (n)

ren thêu

26
New cards

scented candles (n)

nến thơm

27
New cards

ornament (n)

đồ trang trí, vật trang trí