VOLUNTEERING /HELPING THOSE IN NEED (P1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

charitable

a.thiện nguyện, từ thiện

2
New cards

humanitarian aid

np.viện trợ nhân đạo

3
New cards

perceive

v.xem là, coi là

4
New cards

donor

n.người quyên góp, quyên tặng, hiến tặng

5
New cards

segregation

n.sự phân biệt đối xử

6
New cards

far flung

a.xa xôi, hẻo lánh

7
New cards

knock on effect

n.phản ứng dây chuyền

8
New cards

withdrawn

a.thu mình, khép mình

9
New cards

buffer

n.thứ giúp bảo vệ khỏi khó khăn

10
New cards

harness

v.khai thác,tận dụng

11
New cards

immeasurable

a.không thể đong đếm

12
New cards

plaudits

n.sự tuyên dương, tán thành

13
New cards

triggering

a.khiến ai đau khổ vì gợi lại ký ức không vui

14
New cards

ordeal

n.trải nghiệm kinh khủng

15
New cards

relief

n.sự giảm nhẹ, làm khuây( đau đớn, thất vọng)

16
New cards

recur

v.trở lại, vấn đề, tái diễn

17
New cards

reputable

a.có danh tiếng tốt, đáng tin

18
New cards

compassion

n.lòng thương, lòng trắc ẩn

19
New cards

pristine

a.còn mới nguyên, không hư hỏng

20
New cards

take pride in

tự hào, quan tâm hơn về

21
New cards

first aid bit

n.hộp cứu thương