1/26
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bake
Nướng (bánh)
Baker
Người làm bánh
Bakery
Tiệm bánh
Bend
Quẹo, cúi xuống
Bent
Khuynh hướng
Cook (v)
Nấu
Cook (n)
Đầu bếp
Cooker
Bếp
Cookery
Nghề nấu ăn
Intend
Có ý định
Intention
Ý định
Intentional
Chú ý
Jog
Chạy ở mức độ chậm, bình thường
Jogging
Việc chạy bộ
Jogger
Người chạy bộ
Medicine
Thuốc
Medical
Thuộc y học
Pain
Vết thương (ngoài da)
Painful
Đau đớn
Painless
Không đau
Reduce
Giảm
Redution
Sự giảm xuống
Sense
Cảm giác
Sensible
Có thể nhận thức
Sensitive
Nhạy cảm
Weigh
Cân (đồ)
Weight
Trọng lượng