UNIT 1 : A long and a healthy life

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

antibiotic (n)

thuốc kháng sinh

<p>thuốc kháng sinh</p>
2
New cards

bacteria (n)

vi khuẩn

<p>vi khuẩn</p>
3
New cards

balanced (adj)

cân đối,cân bằng

<p>cân đối,cân bằng</p>
4
New cards

cut down on

cắt giảm

<p>cắt giảm</p>
5
New cards

diameter (n)

đường kính

<p>đường kính</p>
6
New cards

disease (n)

bệnh

7
New cards

energy (n)

năng lượng

<p>năng lượng</p>
8
New cards

examine (v)

kiểm tra,khám (sức khỏe)

<p>kiểm tra,khám (sức khỏe)</p>
9
New cards

fitness (n)

sự khỏe khoắn

<p>sự khỏe khoắn</p>
10
New cards

food poisoning (n)

ngộ độc thực phẩm

<p>ngộ độc thực phẩm</p>
11
New cards

germ (n)

vi trùng

<p>vi trùng</p>
12
New cards

give up (v)

từ bỏ,bỏ cuộc

<p>từ bỏ,bỏ cuộc</p>
13
New cards

illness (n)

sự ốm đau

<p>sự ốm đau</p>
14
New cards

infection (n)

sự lây nhiễm

15
New cards

ingredient (n)

nguyên liệu

<p>nguyên liệu</p>
16
New cards

life expectancy (n)

tuổi thọ

<p>tuổi thọ</p>
17
New cards

muscle (n)

cơ bắp

<p>cơ bắp</p>
18
New cards

nutrient (n)

chất dinh dưỡng

<p>chất dinh dưỡng</p>
19
New cards

organism (n)

sinh vật,thực thể sống

<p>sinh vật,thực thể sống</p>
20
New cards

press-up (n)

chống đẩy

<p>chống đẩy</p>
21
New cards

properly (adv)

một cách điều độ,hợp lí

<p>một cách điều độ,hợp lí</p>
22
New cards

recipe (n)

công thức nấu ăn

<p>công thức nấu ăn</p>
23
New cards

regular (adj)

thường xuyên,đều đặn

<p>thường xuyên,đều đặn</p>
24
New cards

spread (n)

sự lây lan

<p>sự lây lan</p>
25
New cards

star jump (np) = jumping jack (n)

động tác nhảy dang chân

<p>động tác nhảy dang chân</p>
26
New cards

strength (n)

sức khỏe

<p>sức khỏe</p>
27
New cards

suffer (v) (from)

chịu đựng (cái gì/khỏi cái gì)

<p>chịu đựng (cái gì/khỏi cái gì)</p>
28
New cards

treatment (n)

điều trị

<p>điều trị</p>
29
New cards

tuberculosis (n)

bệnh lao phổi

<p>bệnh lao phổi</p>
30
New cards

virus (n)

vi rút

<p>vi rút</p>
31
New cards

work out (v)

tập thể dục

<p>tập thể dục</p>
32
New cards

fit (n)

cân đối

<p>cân đối</p>
33
New cards

full of (be)

đầy

<p>đầy</p>
34
New cards

diet (n)

chế độ ăn uống

<p>chế độ ăn uống</p>
35
New cards

slightly (adv)

ít

<p>ít</p>
36
New cards

acne (n)

mụn

<p>mụn</p>
37
New cards

replace (v)

thay thế

<p>thay thế</p>
38
New cards

lend (v)

cho vay,cho mượn

<p>cho vay,cho mượn</p>
39
New cards

borrow (v)

đi vay,mượn

<p>đi vay,mượn</p>