1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
antibiotic (n)
thuốc kháng sinh
bacteria (n)
vi khuẩn
balanced (adj)
cân đối,cân bằng
cut down on
cắt giảm
diameter (n)
đường kính
disease (n)
bệnh
energy (n)
năng lượng
examine (v)
kiểm tra,khám (sức khỏe)
fitness (n)
sự khỏe khoắn
food poisoning (n)
ngộ độc thực phẩm
germ (n)
vi trùng
give up (v)
từ bỏ,bỏ cuộc
illness (n)
sự ốm đau
infection (n)
sự lây nhiễm
ingredient (n)
nguyên liệu
life expectancy (n)
tuổi thọ
muscle (n)
cơ bắp
nutrient (n)
chất dinh dưỡng
organism (n)
sinh vật,thực thể sống
press-up (n)
chống đẩy
properly (adv)
một cách điều độ,hợp lí
recipe (n)
công thức nấu ăn
regular (adj)
thường xuyên,đều đặn
spread (n)
sự lây lan
star jump (np) = jumping jack (n)
động tác nhảy dang chân
strength (n)
sức khỏe
suffer (v) (from)
chịu đựng (cái gì/khỏi cái gì)
treatment (n)
điều trị
tuberculosis (n)
bệnh lao phổi
virus (n)
vi rút
work out (v)
tập thể dục
fit (n)
cân đối
full of (be)
đầy
diet (n)
chế độ ăn uống
slightly (adv)
ít
acne (n)
mụn
replace (v)
thay thế
lend (v)
cho vay,cho mượn
borrow (v)
đi vay,mượn